- Từ điển Anh - Việt
Newcomer
Nghe phát âmMục lục |
/´nju:¸kʌmə/
Thông dụng
Danh từ
Người mới đến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alien , arrival , beginner , blow-in , colt * , foreigner , greenhorn * , immigrant , incomer , johnny-come-lately , late arrival , latecomer , maverick , neophyte , new kid on the block * , novice , novitiate , outsider , rookie , settler , stranger , tenderfoot * ,
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Newel
/ ´nju:əl /, Danh từ: (kiến trúc) trụ giữa cầu thang vòng, trụ chốt ở tay vịn cầu thang, -
Newel cap
chỏm trụ lan can cầu thang, -
Newel drop
mũ trụ lan can cầu thang, -
Newel or newel-post
trụ cuối cầu thang, trụ giữa cầu thang, -
Newel post
trụ cầu thang xoắn, trụ chốt, trụ lan can cầu thang, -
Newest
/ 'njuist /, gần nhất, mới nhất, -
Newfoundland
/ ¸nju:´faundlənd /, Danh từ: giống chó niufalan ( (cũng) newfoundland dog), -
Newish
/ ´njuiʃ /, tính từ, khá mới, -
Newline (character)
ký tự sang dòng mới, -
Newline character
ký tự chuyển dòng, ký tự dòng mới, -
Newly
/ ´nju:li /, Phó từ: mới, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ... -
Newly-born baby
trẻ thơ mới chào đời, -
Newly-placed concrete
bê tông vừa mới đổ, -
Newly-wed
Danh từ: người mới cưới, -
Newly caught fish
cá vừa bắt được, -
Newly drawn milk
sữa mới vắt, -
Newly elected
vừa đắc cử, vừa được bầu, -
Newly elected chairman
chủ tịch (hội đồng quản trị) mới bầu, -
Newly industrialized countries
các nước công nghiệp mới, các nước mới công nghiệp hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.