- Từ điển Anh - Việt
Nitrophosphate
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
phân đạm lân kali
Giải thích EN: A fertilizer produced by the action of nitric acid (sometimesmixed with other acids) on phosphate rock; often supplemented with potassium salts to produce a complete fertilizer.Giải thích VN: Phân bón được sản xuất bằng cách cho axit nitric (có thể trộn với axít khác) phản ứng với đá phốt phát, thường cho thêm các muối kali để sản xuất phân bón tổng hợp.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nitrosation
sự nitrosat hóa, -
Nitrosobacterium
vi khuần nitrat hóa, -
Nitrosulfuric acid
axit nitrosunfuric, axit nitrosunphuric, -
Nitrosulphusric acid
axit nitrosunfuric, axit nitrosunphuric, -
Nitrotartaric acid
axit nitrotactaric, -
Nitrotoluene
no2-c6h4ch3, -
Nitrous
/ ´naitrəs /, Tính từ: (hoá học) thuộc về kali nitrat, Hóa học & vật... -
Nitrous acid
axit nitrơ, -
Nitrous compound
hợp chất nitơ, -
Nitrous earth
đất chứa xanpen, -
Nitrous oxide
Danh từ: thuốc tê, thuốc gây mê, ôxit nitơ, oxitnitơ, nitơ ôxit, -
Nitroxyl
nitroxyl, -
Nitroxylene ((CH3)2-C6H4NO2)
nitroxylene, -
Nitryl
nitryl, -
Nitty
/ ´niti /, tính từ, lắm trứng chấy, lắm trứng rận, -
Nitty-gritty
/ ´niti´griti /, Danh từ: thực chất của vấn đề, -
Nitwit
/ ´nit¸wit /, Danh từ: người ngu đần, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead... -
Nitwitted
/ ´nit¸witid /, Tính từ: ngu đần, -
Nivation
sự phủ tuyến, -
Nivelling plummet
dây dọi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.