- Từ điển Anh - Việt
Acid
Nghe phát âmMục lục |
/'æsid/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) Axit
Chất chua
Tính từ
Axit
(nghĩa bóng) gay go
Chua
Chua cay, gay gắt; gắt gỏng
- acid looks
- vẻ gay gắt, vẻ gắt gỏng
Chuyên ngành
Điện
chất chua
Giải thích VN: Chất điện giải trong bình acqui, hỗn hợp axit sunfuric và nước.
axít
Giải thích VN: Chất điện giải trong bình acqui, hỗn hợp axit sunfuric và nước.
- acid accumulator
- ắcqui axít
- acid funnel
- phễu axít
- chlohydric acid
- axit clohydric
- concentrated acid
- axit đậm đặc
- hard acid
- axit mạnh
- lead acid cell
- phần tử ắc qui axít chì
- lead-acid accumulator
- ắcqui axit-chì
- lead-acid battery
- ắcqui axit-chì
- nitric acid
- axit nitric
- nitrous acid
- axit nitrơ
- phosphoric acid fuel cell
- pin nhiên liệu kiểu axit phôtphoric
- saturated acid
- axit bão hòa
- saturated acid
- axit no
- soldering acid
- axit hàn
- total acid number
- chỉ số axit toàn phần
- unsaturated acid
- axit chưa bão hòa
- unsaturated acid
- axit chưa no
Kỹ thuật chung
chua
- acid Acid
- chất chua
- acid brick
- gạch chua
- acid earth
- đất chua
- acid soil
- đất chua
- acid-free
- không (chứa) axit
- ethacrynic acid
- một thuốc lợi niêu dùng chữa suy tim và rối loạn gan thận
- ionpanoic acid
- hợp chất chứa iodine
- lipoic acid
- hợp chất có chứa lưu huỳnh có thể biến đổi qua lại với dạng khử của nó là dihydrolipoic acid
- soda acid fire-extinguisher
- bình chữa cháy dùng natri cacbonat
- soda-acid extinguisher
- bình chữa cháy sử dụng sođa axit
- unsaturated acid
- axit chưa bão hòa
- unsaturated acid
- axit chưa no
- uric acid
- một axit hữu cơ có chứa nitơ
axit
- abietic acid
- axit abietic
- acetic acid
- axit axetic
- acetoacetic acid
- một chất axit hữu cơ
- acid acceptor
- chất nhận axit
- acid accumulator
- ắcqui axít
- acid aerosol
- sol khí axit
- acid agglutination
- ngưng kết axit
- acid albumin
- anbumin axit
- acid alcohol resistance
- kháng axit rượu, tính chịu axit rượu
- acid amide
- amit axit
- acid and alkali resistant mortar
- vữa chịu được axit và kiềm
- acid badging
- sự nhận dạng axit
- acid bath
- bể axit
- acid bath
- chậu (rửa) axit
- acid bath
- dung dịch axit
- acid bath
- thùng axit
- acid Bessemer converter
- lò thổi axit
- acid Bessemer converter
- lò thổi Bessemer axit
- acid Bessemer pig
- gang lò thổi axit
- acid Bessemer pig
- gang lò thổi Bessemer axit
- acid Bessemer process
- phương pháp Bessemer axit
- acid Bessemer process
- phương pháp lò thổi axit
- acid bottle
- bình axit
- acid bottom and lining
- lớp cặn lót axit
- acid brittleness
- sự giòn do axit
- acid burn
- bỏng axit
- acid catalyst
- sự biến cứng nhờ axit
- acid cleaner
- sự tẩy bằng axit
- acid concentration
- nồng độ axit
- acid content
- hàm lượng axit
- acid converter
- lò thổi axit
- acid converter
- lò thổi Bessemer axit
- acid converter process
- phương pháp Bessemer axit
- acid converter process
- phương pháp lò thổi axit
- acid corrosion
- ăn mòn axit
- acid corrosion
- sự ăn mòn do axit
- acid cure
- lưu hóa axit
- acid cure
- sự lưu hóa bằng axit
- acid decantation drum
- trống gạn axit
- acid density meter
- máy đo tỷ trọng axit
- acid density meter
- tỷ trọng kế axit
- acid deposit
- kết tủa axit
- acid determination
- sự xác định axit
- acid dip
- nhúng Axit
- acid dipping
- sự nhúng axit
- acid drift
- tăng axit
- acid dump bailer
- máy hút axit thải
- acid dyspepsia
- loạn tiêu hóa axit
- acid egg
- máy nâng axit
- acid elevator
- máy nâng chuyển axit
- acid elevator
- thùng nâng chuyển axit
- acid elevator
- thùng nhận chịu áp axit
- acid embossing
- sự chạm nổi bằng axit
- acid emulsion
- nhũ tương axit
- acid ester
- este axit
- acid etching
- ăn mòn bằng axit
- acid etching
- sự khắc axit
- acid etching
- sự tẩm thực axit
- acid extract
- chiết phẩm axit
- acid fallout
- giáng thủy axit
- acid fallout
- mưa axit
- acid fermentation
- sự lên men axit
- acid fog
- sương mù quyện axit
- acid fume
- hơi axit
- acid function
- chức axit
- acid funnel
- phễu axít
- acid hardening
- sự biến cứng nhờ axit
- acid heat
- nhiệt axit
- acid ion
- iôn axit
- acid lake
- hồ axit
- acid lake
- hồ axít hóa
- acid leach
- sự ngâm chiết axit
- acid level
- mức axit
- acid lining
- lớp cặn lót axit
- acid loading
- chở axit
- acid loading
- sự chất tải axit
- acid mark
- dấu axit
- acid mordant
- sự cẩn màu bằng axit
- acid nature
- bản chất axit
- acid neutralizing
- sự làm trung tính axit
- acid nutrient medium
- môi trường dinh dưỡng axit
- acid oil
- dầu axit
- acid oil ratio
- tỉ lệ dầu axit
- acid open-hearth furnace
- lò Martin axit
- acid particle
- hạt axit
- acid phosphate
- photphate axit
- acid pickling
- sự tẩy gỉ bằng axit
- acid pig
- gang lò thổi axit
- acid pig
- gang lò thổi Bessemer axit
- acid plant
- nhà máy sản xuất axit
- acid polishing
- mài axit
- acid polishing
- sự đánh bóng bằng axit
- acid pollution
- sự ô nhiễm axit
- acid precipitation
- sự kết tủa axit
- acid process
- quá trình axit
- acid proof paint
- sơn chống axit
- acid protection coat
- lớp bảo vệ chống axit
- acid pump
- bơm axit
- acid radical
- gốc axit
- acid rain
- giáng thủy axit
- acid rain
- mưa axit
- acid rain
- mưa axít
- acid reaction
- phản ứng axit
- acid recovery
- axit tái sinh
- acid recovery
- axit thu hồi
- acid recovery
- sự thu hồi axit
- acid recovery equipment
- thiết bị thu hồi axit
- acid reduction
- sự khử môi trường axit
- acid refining
- sự tinh chế bằng axit
- acid refractory
- vật liệu chịu lửa/chịu axit
- acid resistance
- độ chịu axit
- acid resistance
- tính chịu axit
- acid resistant
- chịu axit
- acid resisting
- chịu axit
- acid resisting brick
- gạch bền axit
- acid resisting concrete
- bê tông chịu axit
- acid rock
- đá axit
- acid runoff
- dòng chảy mặt axit
- acid salt
- muối axit
- acid shock
- sốc axit
- acid sludge
- cặn axit
- acid snow
- tuyết axit
- acid soil
- đất axit
- acid solutaon
- dung dịch axit
- acid solution
- dung dịch axit
- acid stability
- độ bền axit
- acid stability
- tính bền axit
- acid stress
- căng thẳng về axit
- acid stress
- sự chất tải axit
- acid tank
- thùng axit
- acid tar
- guđron axit
- acid test
- độ axit
- acid test
- phép thử bằng axit
- acid test
- sự xác định độ axit
- acid tester
- máy thử axit
- acid tolerance
- dung hạn axit (của đất)
- acid treated clay
- sét đã axit hóa
- acid treated clay
- sét đã xử lý axit
- acid treating
- sự gia công bằng axit
- acid treating
- sự xử lý bằng axit
- acid treating equipment
- thiết bị xử lý axit
- acid treating process
- phương pháp xử lý bằng axit
- acid treating process
- quá trình xử lý bằng axit
- acid value
- trị số axit
- acid wash
- sự rửa bằng axit
- acid washing
- sự rửa bằng axit
- acid waste gas
- khí thải axit
- acid water
- nước có axit
- acid-cured lacquer
- sơn hóa rắn bằng axit
- acid-etch technique
- kỹ thuật khắc axit
- acid-etched frosted glass
- kính mài mờ khắc bằng axit
- acid-fast
- kháng axit
- acid-free
- không (chứa) axit
- acid-free glue
- keo không axit
- acid-free paper
- giấy không axit
- acid-lined
- được lót kín axit
- acid-proof
- chịu được axit
- acid-proof
- kháng axit
- acid-proof brick
- gạch chịu axit
- acid-proof brick
- gạch chịu được axit
- acid-proof coating
- lớp phủ chịu axit
- acid-proof concrete
- bê tông chịu axit
- acid-proof lining
- lớp chống axit
- acid-proof paint
- sơn bền axit
- acid-proof paint
- sơn chịu axit
- acid-proof paint
- sơn chịu được axit
- acid-proof paper
- giấy chịu axit
- acid-proof protective gloves
- găng tay bảo vệ chịu axit
- acid-proof soil
- đất chịu được axit
- acid-proof steel
- thép chịu axit
- acid-proof tile
- gạch chịu axit
- acid-proof varnish
- chịu axit
- acid-proof varnish
- sơn bóng chịu được axit
- acid-proof varnish
- vécni chịu axit
- acid-proof varnish
- vécni chịu được axit
- acid-resistant
- chịu axit
- acid-resistant
- kháng axit
- acid-resistant binder
- chất kết dính bền axit
- acid-resistant casting
- vật đúc chịu axit
- acid-resistant concrete
- bê tông chịu axit
- acid-resistant paint
- sơn bền axit
- acid-resistant paint
- sơn chịu axit
- acid-resisting alloy
- hợp kim chịu axit
- acid-resisting concrete
- bê tông chịu axit
- acid-resisting concrete
- bê tông chịu axít
- acid-resisting concrete
- bê tông chịu được axit
- acid-resisting floor and wall covering
- lớp phủ sàn và tường chịu axit
- acid-resisting paint
- sơn chịu axit
- acid-resisting paint
- sơn chống được axit
- acid-stressed
- bị nhiễm axit nặng
- acrylic acid
- axit acrilic
- anti-acid additive
- phụ gia chống axit
- asphaltous acid anhydride
- anhiđrit của axit atphan
- battery acid
- axit đổ ắcqui
- benzoic acid
- axit benzoic
- benzoic acid
- axit benzoic, dùng làm thuốc sát trùng
- bi-acid
- axit nhị
- boric acid
- axit boric
- boric acid blender
- máy trộn axit boric
- boric acid ointment
- pomat axit boric
- boric acid solution
- dung dịch axit boric
- butyric acid
- axit butyric
- carbonic acid
- axit cacbonic
- catechinic acid
- axit catechinic
- chamber acid
- axit phòng chì
- chlohydric acid
- axit clohydric
- chloric acid
- axit cloric
- chromic acid
- axít crômic (dung dịch mạ)
- citric acid
- axit xitric
- citric acid cycle
- chu kỳ axit xyclic
- concentrated acid
- axit đậm đặc
- deoxycholic acid
- axit mật
- dialuric acid
- axit đialuric
- dialuric acid
- axit hyđroxybacbituric
- dithionous acid
- axit đithionơ
- dithionous acid
- axit tetraoxođisunfuric
- dithionous acid
- axit tetraoxođisunphuric
- DNA (deoxyribonucleicacid)
- axit deoxiribonucleic
- dry acid deposit
- kết tủa axit khô
- edible acid
- axit ăn được
- edible acid
- axit thực phẩm
- essential fatty acid
- axit béo thiết yếu
- essential fatty acid (efa)
- axit béo thiết yếu
- fatty acid
- axit béo
- fatty acid glyceride
- glyxerit axit béo
- folic acid
- loại vitamin B rất quan trọng trong sự tổng hợp nucleic axit (azit nhân)
- folic acid
- axit folic
- free acid
- axit tự do
- fuming sulfuric acid
- axit sunfuric bốc khói
- fuming sulfuric acid
- axit sunphric bốc khói
- gallic acid
- axít galic
- gallotannic acid
- axit galotanic
- glacial acetic acid
- axit axetic băng
- gludromic acid
- một axit đường có nguồn gốc từ glucose
- hard acid
- axit mạnh
- hexadrobenzoic acid
- axit hexahyđrobenzoic
- homogentisic acid
- một phẩm vật tạo nên trong chuyển hóa các amino axit phenylalanine và tyrosine
- hudantoic acid
- axit hyđantoic
- hydrochloric acid
- axit clohyđric
- hydrochloric acid
- một loại axit mạnh trong dịch vị dưới dạng rất loãng
- hydrocyanic acid
- một loại axit bay hơi
- hydrofluoric acid alkylation
- ankyl hóa có axit flohiđric
- hydrosulfurous acid
- axit hyđrosunfurơ
- hydrosulfurous acid
- axit hyđrosunphurơ
- hydrosulphuruos acid
- axit hyđrosunfurơ
- hydrosulphuruos acid
- axit hyđrosunphurơ
- hydroxybarbituric acid
- axit đialuric
- hydroxybarbituric acid
- axit hđroxybacbituric
- hydroxycarboxylic acid
- axit hyđroxycacboxylic
- hypochloruos acid
- axit hypoclorơ
- isopoly acid
- axit đồng đa
- keto acid
- axit keto
- lactic acid
- axit lactic
- lead acid cell
- phần tử ắc qui axít chì
- lead-acid accumulator
- ắcqui axit-chì
- lead-acid battery
- ắcqui axit-chì
- lead-acid cell
- ắcqui axit-chì
- linoleic acid
- axit linoleic (axit béo chính)
- maleic acid
- axit maleic
- malic acid
- axit malic
- mannonic acid
- axit manonic
- mesotartaric acid
- axit mesotactaric
- meta-acid
- axit meta
- N-methylaminoacetic acid
- axit N-metylaminoacetic
- naphthalenedisulphonic acid
- axit naphtalenedisunphonic
- naphthenic acid drier
- chất làm khô axit naphtenic
- naturally acid lake
- hồ axit tự nhiên
- nitric acid
- axit nitric
- nitric acid
- một loại axit vô cơ ăn mòn mạnh HNO3
- nitrosulfuric acid
- axit nitrosunfuric
- nitrosulfuric acid
- axit nitrosunphuric
- nitrosulphusric acid
- axit nitrosunfuric
- nitrosulphusric acid
- axit nitrosunphuric
- nitrotartaric acid
- axit nitrotactaric
- nitrous acid
- axit nitrơ
- nonoic acid
- axit nonoic
- Nordhausen acid
- axit Nordhausen
- nordhausen acid
- axit sunphuric bốc khói
- nuclear acid protein
- protein axit nhân
- nucleic acid
- axit nhân ở tế bào (ADN hay ARN)
- nucleic acid
- axit nucleic
- oleic acid
- axit oleic
- oleic acid
- axit oleicz
- organic acid
- axit hữu cơ
- orthoboric acid
- axit boric
- orthoboric acid
- axit octoboric
- orthocarbonic acid
- axit octocacbonic
- orthoformic acid
- axit octofocmic
- orthosilicic acid
- axit octoosilixic
- oxalic acid
- axit oxalic
- oxalic acid
- axít oxalic
- oxalic acid
- axit rất độc
- oxaluric acid
- axit oxaluric
- oxo acid
- axit oxo
- palmitic acid
- loại axit béo
- parabanic acid
- axit parabanic
- parent acid
- axit gốc
- parent acid
- axit mẹ
- peroxy acid
- axit peroxy
- petroleum acid
- axit dầu mỏ
- phenasic acid
- axit phenasic
- phosphoric acid
- axit photphoric
- phosphoric acid fuel cell
- pin nhiên liệu kiểu axit phôtphoric
- phosphoric acid process
- quá trình axit photphoric
- phytic acid
- axit phytic
- polybasic acid
- đa axit
- polyhydric acid
- đa axit
- primary acid
- axit bậc nhất
- propane acid process
- phương pháp propan axit (tinh chế dầu)
- propane acid process
- quá trình propan axit
- pseudo-acid
- giả axit
- pyruvic acid
- axit pyruvic
- racemin acid
- axit raxemic
- saturated acid
- axit bão hòa
- saturated acid
- axit no
- silicic acid
- axit silixic
- soda-acid extinguisher
- bình chữa cháy sử dụng sođa axit
- soldering acid
- axit hàn
- spent acid
- axit đã sử dụng
- spring acid shock
- sốc axit mùa xuân
- stearic acid
- fatty axit
- stearic acid
- axit stearic C17H35COOH
- Steel, Open hearth acid
- thép axit lò mở
- strong acid
- axit mạnh
- strong acid number
- chỉ số axit mạnh
- styphnic acid
- axit styphnic
- sulfonic acid
- axit sunfonic
- sulfur acid
- axit có lưu huỳnh
- sulfuric acid
- axit sunfuric
- sulfurous acid
- axit sunfurơ
- sulfurous acid
- axit sunphurơ
- sulphonic acid
- axit sunfonic
- sulphuric acid
- loại axit ăn mòn mạnh dùng rộng rãi trong công nghiệp
- sulphuric acid
- axit sunfuric
- Sulphuric acid
- Axit sunphuric H2SO4
- sulphuric acid alkylation
- ankyl hóa có axit sunfuric
- sulphuric acid alkylation process
- quá trình ankyl hóa bằng axit sunfuric
- sulphuric acid treating
- sự xử lý bằng axit sunfuric
- sulphurous acid
- axit sunfurơ
- sulphurous acid
- axit sunphurơ
- TAN (totalacid number)
- chỉ số axít toàn phần
- tar acid
- axit guđron
- terbic acid
- axit terebic
- tetraoxodisulfuric acid
- axit đithiono
- tetraoxodisulfuric acid
- axit tetraoxodisunfuric
- tetraoxodisulphuric acid
- axit đithiono
- tetraoxodisulphuric acid
- axit tetraoxodisunfuric
- total acid number
- chỉ số axit toàn phần
- total acid number
- tổng giá trị axit
- total acid number (TAN)
- tổng chỉ số axit
- trihydric acid
- axit trihyđric
- unedecenoic acid
- loại axit kháng nấm
- unsaturated acid
- axit chưa bão hòa
- unsaturated acid
- axit chưa no
- uric acid
- một axit hữu cơ có chứa nitơ
- vegetable acid
- axit thực vật
- vitriolic acid
- axit vitriolic
- waste acid
- axit thải bỏ
- waste acid
- phế liệu axit
- weak acid
- axit yếu
Kinh tế
axit
- acid base indicator
- chất chỉ thị nồng độ axit
- acid bath
- thùng axit
- acid casein
- casein axit
- acid cleaner
- chất làm sạch axit
- acid cleaner
- chất tẩy rửa axit
- acid coagulation
- sự đông tụ do axit
- acid curdling
- sự đông tụ axit
- acid denaturation
- sự biến tính do axit
- acid digestion
- sự hầm có axit
- acid endurance
- tính chịu axít
- acid extract
- sự trích ly axit
- acid former
- vi khuẩn tạo axit
- acid hydrolysis
- sự thủy phân axit
- acid hydrolysis
- sự thủy phân trong môi trường axit
- acid test
- sự xác định độ axit
- acid test
- sự xác định tỷ số axit
- acid wetting agent
- chất tẩm axit
- acid-coagulation end point
- thời điểm kết thúc đông tụ axit
- acid-forming bacteria
- vi khuẩn tạo axit
- acid-insoluble ash
- tro không tan trong axit
- acid-proof
- chịu axit
- acid-resistant
- chịu axit
- acid-soluble
- hòa tan trong axit
- Brix acid ratio
- Tỷ lệ giữa tỷ trọng theo Brix với độ axit
- butyric acid
- axit butiric
- butyric acid test
- sự xác định hàm lượng axit butiric
- carbonic acid
- axit cacbonic
- crude lactic acid
- axit lactic kỹ thuật
- edible acid
- axit thực phẩm
- essential amino acid
- amino axit không thay thế
- fatty acid
- axit béo
- high-acid scum
- váng sữa có độ axit cao
- lactic acid
- axit latic
- lactic-acid flavour
- vị axit lactic
- linoleic acid
- axit linoleic
- low-acid cream
- váng sữa có độ axit thấp
- malic acid
- axit malic
- margaric acid
- axit margaric
- nicotinic acid
- axit nicotinic
- nitric-acid test
- sự thử với axit nitric
- non-acid coagulation
- sự đông tụ không axit
- pantothenic acid
- axit pantotenic
- para-amino benzoic acid
- axit para aminnobenzoic
- pectic acid
- axit pectic
- picric acid turbidity test
- sự thử axit picric lên độ đục
- rapid acid test
- sự thử axit nhanh
- regular lactic acid
- axit lactic tinh khiết
- saturated fatty acid
- axit béo no
- sugar-acid ratio
- tỷ lệ đường axit
- technical lactic acid
- axit lactic kỹ thuật
- unsaturated fatty acid
- axit béo đói
- volatile acid
- axit bay hơi
- water insoluble acid
- axit không hòa tan trong nước
- weak acid
- axit pha loãng
chua
Địa chất
chất axit, (thuộc) axit, (có) tính axit
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acerbic , acidulous , biting , piquant , pungent , sharp , tart , vinegarish , vinegary , acrid , anti-alkaline , bleaching , corroding , disintegrative , dissolvent , eating away , eroding , erosive , oxidizing , rusting , caustic , cutting , dry , harsh , hateful , hurtful , mordant , nasty , offensive , sarcastic , stinging , trenchant , vitriolic , acerb , acetous , tangy , acidic , astringent , corrosive , mordacious , scathing , slashing , truculent , acescent , acetic , acetose , acetyl , acidulated , acidulent , acrimonious , acyl , alkali , amino , base , benzoic , bitter , boric , carbolic , cyanic , folic , formic , iodic , lactic , malic , malonyl , oleate , oleic , penetrating , sour , stannate , tartaric
noun
- black tabs , blotter , blue acid , blue dot , blue owsley , california sunshine , candy * , cubes , dot * , electric kool aid , green dragon , hallucinogen , instant zen , lucy in the sky with diamonds , magic mushrooms , mescalin , microdots , mushrooms , orange sunshine , owsley’s acid , peyote , purple haze , strawberry fields , sugar cubes , yellow sunshine , acerbity , acidification , acidity , acrimony , alkahest , causticity , corrosive , litmus paper , mordant , phenolphthalein
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Acid-Test Ratio, Quick ratio
hệ số thanh toán nhanh, -
Acid-base balance
cân bằngaxit bazơ, -
Acid-base equilibrium
sự cân bằng acid kiềm, cân bằngaxit-bazơ, -
Acid-base metabolism
chuyển hoáaxit bazơ, -
Acid-basebalance
cân bằng axit bazơ, -
Acid-baseequilibrium
cân bằng axit-bazơ, -
Acid-basemetabolism
chuyển hoá axit bazơ, -
Acid-coagulation end point
thời điểm kết thúc đông tụ axit, -
Acid-cured lacquer
sơn hóa rắn bằng axit, -
Acid-etch technique
kỹ thuật khắc axit, -
Acid-etched frosted glass
kính mài mờ khắc bằng axit, -
Acid-fast
kháng axit, chịu chua, khángaxit, -
Acid-forming bacteria
vi khuẩn tạo axit, -
Acid-free
/ ´æsid´fri: /, Kỹ thuật chung: không (chứa) axit, -
Acid-free glue
keo không axit, -
Acid-free paper
giấy không axit, -
Acid-insoluble ash
tro không tan trong axit, -
Acid-lined
được lót kín axit, -
Acid-modified starch
tinh bột biến tính acid, -
Acid-proof
/ 'æsid'pru:f /, Tính từ: chịu axit, Kỹ thuật chung: chịu được axit,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.