- Từ điển Anh - Việt
No-load loss
Xem thêm các từ khác
-
No-load loss es
tổn thất (khi chạy) không tải, -
No-load nozzle
vòi phun của hành trình không tải, -
No-load operation
thao tác không tải, sự vận hành không tải, vận hành không tải, hành trình chạy không, sự vận hành không tải, sự chạy... -
No-load power
sức không tải, -
No-load release electrolyte
nam châm điện cắt không tải, -
No-load release electromagnet
nam châm điện cắt không tải, -
No-load run
hành trình không tải, hành trình không tải, -
No-load runner
sự chạy không tải, -
No-load speed
số vòng quay chạy không, tốc độ không tải, vận tốc chạy không, tốc độ chạy không tải, -
No-load start
sự khởi động không tải, -
No-load test
sự thử chạy không, thử không tải, sự thử không tải, thử không tải, -
No-load voltage
điện áp không (phụ) tải, điện áp không tải, điện áp mạch hở, thế hiệu chạy không, thế hiệu không tải, -
No-load work
công không tải, công chặng không, -
No-man's-land
Danh từ: (quân sự) khu vực giữa hai trận tuyến, vành đai trắng, -
No-mixing cascade
tầng không trộn lẫn, -
No-name goods
hàng không nhãn hiệu, -
No-nominal bill
hối phiếu vô danh, -
No-nonsense
Tính từ: nghiêm túc và dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike... -
No-nplastic
không dẻo, -
No-operation (NO-OP)
không có thao tác, lệnh không thể hoạt động, vô tác, lệnh vô tác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.