- Từ điển Anh - Việt
Non-acceptance
Mục lục |
/¸nɔnək´septəns/
Thông dụng
Danh từ
Sự không nhận
Chuyên ngành
Kinh tế
nhận trả
từ chối chấp nhận
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Non-access
/ ´nɔn´ækses /, Danh từ: (pháp lý) tình trạng không thể ăn nằm với nhau được, Điện... -
Non-accumulative dividend
cổ tức không tích lũy, -
Non-accumulative sinking fund
quỹ trả nợ không tích luỹ, -
Non-acid coagulation
sự đông tụ không axit, -
Non-acoustic wave
sóng giả âm, -
Non-activist
người theo chủ nghĩa không năng động, người theo chủ nghĩa vô vi, -
Non-add
không thêm vào, -
Non-additive
/ ´nɔn´æditiv /, Tính từ: không cộng được, Kỹ thuật chung: không... -
Non-adjacent Selection
món lựa không sát, -
Non-admission
Danh từ: sự không tiếp nhận, sự không cho vào, -
Non-admitted assets
tài sản không nhận bảo hiểm, -
Non-affiliated
/ ´nɔnə´filieitid /, tính từ, không sáp nhập, non-affiliated union, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nghiệp đoàn không sáp nhập với một tổ... -
Non-affiliated company
công ty không có chi nhánh, -
Non-afterburning engine
động cơ không buồng đốt tiếp, -
Non-ageing
không hóa già, không lão hóa, lão hóa [không lão hóa], -
Non-aggregation
sự không tổng hợp, -
Non-aggression pact
Danh từ: (chính trị) hiệp ước về việc không tấn công nhau; hiệp ước bất tương xâm, -
Non-aging steel
thép không hoá già, -
Non-agitating hauling equipment
các thiết bị vận chuyển (bê tông) không khuấy, -
Non-agricultural income
thu nhập phi nông nghiệp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.