- Từ điển Anh - Việt
Non-agitating hauling equipment
Xem thêm các từ khác
-
Non-agricultural income
thu nhập phi nông nghiệp, -
Non-agricultural population
dân số phi nông nghiệp, -
Non-air-entrained concrete
bê tông không cuốn khí, -
Non-air entrained concrete
bê tông tạo khí, -
Non-alcoholic
/ ,nɔn ,ælkə'hɔlik /, Tính từ: không có cồn, không chứa cồn, -
Non-alcoholic beverage
đồ uống không có rượu, -
Non-aligned
/ nɒnə'laɪnd /, Tính từ: (chính trị) không liên kết, không cân, non-aligned countries, các nước không... -
Non-aligned nations
các nước không liên kết, -
Non-alignment
Danh từ: (chính trị) chính sách không liên kết, không phù hợp, -
Non-alignment diagram
biểu đồ không thẳng hàng, sơ đồ không thẳng hàng, -
Non-alternating
không thay phiên, không xoay chiều, -
Non-alternating mapping
ánh xạ không thay phiên, -
Non-amortizable securities
chứng khoán có giá trả một lần, trái phiếu không trả góp, -
Non-amortizing mortgage
thế chấp trả góp, -
Non-analytic
không giải tích, -
Non-analytic function
hàm không giải tích, -
Non-angular unconformity
không chỉnh không góc, -
Non-appearance
Danh từ: (pháp lý) sự vắng mặt tại phiên toà, sự khuyết tịch, -
Non-appropriation fund
quỹ ngoại ngân sách, quỹ cấm dùng vào việc khác, -
Non-aqueous
Tính từ: không có nước, khô, không nước, nước [không có nước], khô, không có nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.