- Từ điển Anh - Việt
Non-appearance
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(pháp lý) sự vắng mặt tại phiên toà
Kinh tế
sự khuyết tịch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Non-appropriation fund
quỹ ngoại ngân sách, quỹ cấm dùng vào việc khác, -
Non-aqueous
Tính từ: không có nước, khô, không nước, nước [không có nước], khô, không có nước, -
Non-arrival
Danh từ: sự không đến, -
Non-artesian
không tự phun, -
Non-articular rheumatism
(chứng) viêm mô xơ, -
Non-asphaltic road
đường không rải nhựa, -
Non-assented stock
chứng khoán không được thỏa thuận, -
Non-assessable stock
cổ phần không góp thêm, -
Non-assessment
sự không đánh thuế, -
Non-assign ability of right
tính bất khả nhượng quyền lợi, -
Non-assignability of rights
tính bất khả nhượng quyền lợi, -
Non-association
sự không kết hợp, -
Non-association ring
vành không kết hợp, -
Non-associative
không kết hợp, non-associative algebra, đại số không kết hợp -
Non-associative algebra
đại số không kết hợp, -
Non-attendance
Danh từ: sự vắng mặt, sự không tham dự (hội nghị...) -
Non-attention
Danh từ: sự không chú ý, -
Non-autographic signature
chữ kí không tự kí, chữ ký không tự ký, -
Non-bank financial institution
định chế tài chính phi ngân hàng, -
Non-bank financial intermediares
các trung gian tài chính phi ngân hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.