- Từ điển Anh - Việt
Non-commercial payment
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Non-commercial reserve
dự trữ phi thương nghiệp, -
Non-commissioned
Tính từ: không có quân hàm sĩ quan, không ở trong đội hình chiến đấu (về tàu chiến dự bị...) -
Non-commissioned officer
Danh từ: (quân sự) hạ sĩ quan, -
Non-committal
Tính từ: không hứa hẹn, không cam kết, không tự thắt buộc; vô thưởng, vô phạt (câu trả lời...) -
Non-committally
Phó từ: lửng lơ, nước đôi, -
Non-communicable
Tính từ: không lây, không truyền nhiễm, -
Non-commutative
Tính từ: không giao hoán, không đổi nhau, không giao hoán, non-commutative algebra, đại số không giao... -
Non-commutative algebra
đại số không giao hoán, -
Non-commutative field
trường không giao hoán, -
Non-commutative group
nhóm không giao hoán, -
Non-commutative law
luật không giao hoán, -
Non-commutative ring
vành không giao hoán, -
Non-comparable
Toán & tin: không so sánh được, -
Non-competing groups
tập đoàn không cạnh tranh, -
Non-competitive bid
đấu thầu không cạnh tranh, -
Non-completion
Danh từ: sự không hoàn thành, sự không thi hành, -
Non-compliance
Danh từ: sự từ chối, sự khước từ, không đúng (với), non-compliance with an order, sự từ chối... -
Non-compliance with the law
sự không tuân thủ luật pháp, sự không tuân thủ pháp luật, sự vi phạm luật pháp, vi phạm luật pháp, -
Non-compressible
Tính từ: không thể ép được, không thể nén được, không thể nén, -
Non-compression engine
động cơ không nén,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.