- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Non-comparable
Toán & tin: không so sánh được, -
Non-competing groups
tập đoàn không cạnh tranh, -
Non-competitive bid
đấu thầu không cạnh tranh, -
Non-completion
Danh từ: sự không hoàn thành, sự không thi hành, -
Non-compliance
Danh từ: sự từ chối, sự khước từ, không đúng (với), non-compliance with an order, sự từ chối... -
Non-compliance with the law
sự không tuân thủ luật pháp, sự không tuân thủ pháp luật, sự vi phạm luật pháp, vi phạm luật pháp, -
Non-compressible
Tính từ: không thể ép được, không thể nén được, không thể nén, -
Non-compression engine
động cơ không nén, -
Non-concordantly oriented
định hướng không phù hợp, -
Non-concurrence force
lực không đồng quy, -
Non-concurrence forces
các lực không đồng qui, -
Non-concurrent
không đồng thời, không tranh chấp, -
Non-concurrent forces
các lực không đồng quy, -
Non-concurrent insurance
bảo hiểm không đồng thời, -
Non-concurrent non-coplanar force system
hệ lực bất kỳ không đồng phẳng, -
Non-condensable gas remover
dụng cụ tách các khí không ngưng tụ, -
Non-condensing
không ngưng tụ, -
Non-condensing engine
máy hơi nước không ngưng tụ, -
Non-conducting
như non-conductive, không dẫn điện, không dẫn (nhiệt, điện), không dẫn nhiệt, -
Non-conducting material
vật liệu không dẫn nhiệt, điện, vật liệu không dẫn điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.