- Từ điển Anh - Việt
Non-darwinianevolution
Xem thêm các từ khác
-
Non-decreasing
không giảm, non-decreasing function, hàm không giảm -
Non-decreasing function
hàm không giảm, -
Non-dedicated protection channel
kênh bảo vệ không chuyên dụng, kênh không dự phòng chuyên dụng, -
Non-dedicated signaling channel
kênh báo hiệu không chuyên dụng, -
Non-deflecting
không uốn cong, không vòng, (adj) không lệch, không uốn, không võng, không biến dạng, -
Non-degenerate
không suy biến, không suy biến, non-degenerate amplifier, khuếch đại không suy biến, non-degenerate circle, vòng tròn không suy biến,... -
Non-degenerate amplifier
khuếch đại không suy biến, -
Non-degenerate circle
vòng tròn không suy biến, -
Non-degenerate system
hệ không suy biến, -
Non-delectable message
thông báo không xóa được, -
Non-delivery
không thể gửi, chưa giao hàng, chưa nhận, chưa nhận được, sự chưa chuyển giao, sự không giao được (bưu phẩm), -
Non-delivery notification
thông báo không gửi được, -
Non-demountable partition
tường ngăn không tháo lắp được, -
Non-dense
không trù mật, non-dense set, tập (hợp) không trù mật, non-dense set, tập hợp không trù mật -
Non-dense set
tập (hợp) không trù mật, tập hợp không trù mật, -
Non-denumerable aggregate
tập hợp không đếm được, -
Non-depletable energy source
nguồn năng lượng không cạn kiệt, -
Non-depositary bank
ngân hàng không nhận tiền gửi, -
Non-depreciable assets
tài sản không khấu hao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.