- Từ điển Anh - Việt
Non-destructive testing method
Xem thêm các từ khác
-
Non-determination
Toán & tin: (thống kê ) phần không quyết định, -
Non-deterministic
Toán & tin: không xác định, -
Non-deterministic automaton
ôtômat không tất định, ôtômat không xác định, -
Non-developable
Toán & tin: không khai triển được, -
Non-deviation
sự không được đi vòng (tàu), sự không được đi vòng (tàu...) -
Non-differentiable function
hàm không khả vi, -
Non-differentiated marketing
tiếp thị không phân biệt, -
Non-dimensional
(adj) không thứ nguyên, không thứ nguyên, không thứ nguyên, non-dimensional coefficient, hệ số không thứ nguyên -
Non-dimensional coefficient
hệ số không thứ nguyên, -
Non-directional
không có phương, không định hướng, vô hướng, không định hướng, non-directional counter, máy đếm không có phương, non-directional... -
Non-directional beacon (NDB)
hải đăng vô tuyến đẳng hướng, -
Non-directional counter
máy đếm không có phương, -
Non-directional radio beacon
pha vô tuyến không hướng tính, pha vô tuyến không định hướng, -
Non-directive questionnaire
bảng câu hỏi không có hướng dẫn, -
Non-discharging Treatment Plant
nhà máy xử lý không thải, một nhà máy xử lý không thải nước đã được xử lý ra sông suối. phần lớn là các hệ thống... -
Non-discountable bill
hối phiếu không chiết khấu, -
Non-discrimination
không phân biệt đối xử, -
Non-discrimination clause
điều khoản không phân biệt đối xử, -
Non-discriminatory manner
cách đối xử không phân biệt, đối xử không phân biệt, -
Non-disjunction
phép toán nor,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.