- Từ điển Anh - Việt
Non-discharging Treatment Plant
Môi trường
Nhà máy xử lý không thải
- Một nhà máy xử lý không thải nước đã được xử lý ra sông suối. Phần lớn là các hệ thống ao hồ, thải toàn bộ nước nhận được bằng cách cho chúng bốc hơi hay ngấm xuống nước ngầm hoặc bằng những thiết bị phân hủy nước thải thông qua t
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Non-discountable bill
hối phiếu không chiết khấu, -
Non-discrimination
không phân biệt đối xử, -
Non-discrimination clause
điều khoản không phân biệt đối xử, -
Non-discriminatory manner
cách đối xử không phân biệt, đối xử không phân biệt, -
Non-disjunction
phép toán nor, -
Non-display
không hiển thị, -
Non-disruptive removal
sự loại không gián đoạn, -
Non-distorting
không méo, -
Non-diversity reception
sự thu thiếu phong phú, -
Non-diversity signal
tín hiệu không phân tập, -
Non-dividend-paying company
công ty không chia cổ tức, -
Non-dividend share
cổ phiếu không lãi, -
Non-dollar countries
các nước phi đô-la, -
Non-domestic origin
gốc sản xuất không ở trong nước, -
Non-domiciled
người phi cư trú, -
Non-drinker
Danh từ: người không uống rượu, -
Non-driver
Danh từ: người không lái xe, -
Non-driving
không hoạt động, không làm việc, không dẫn động, -
Non-drying
không khô, -
Non-durable
Tính từ: không dùng lâu, chóng hỏng, không lâu dài/lâu bền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.