- Từ điển Anh - Việt
Non-resident
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Không lưu trú, không trú ngụ, không ở ngay nơi làm việc
Danh từ
Người không lưu trú, người không trú ngụ, người không ở ngay nơi làm việc
Kinh tế
người không cư trú
người không phải cư dân
người không phải dân cư
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Non-resident account
tài sản của người không cư trú, -
Non-resident portion
phần không thường trú, -
Non-resident routine
thủ tục không thường trú, -
Non-resident yen
đồng yên nhật của người không cư trú, -
Non-residue
không thặng dư, phi thặng dư, quadratic non-residue, phi thặng dư bậc hai -
Non-residue cracking
cracking không để lại bã, -
Non-resistance
Danh từ: sự không kháng cự; sự khuất phục, -
Non-resistant
Tính từ: không kháng cự, Danh từ: người không kháng cự, -
Non-resonant
Tính từ: không cộng hưởng, -
Non-response
không đáp ứng, -
Non-responsibility clause
điều khoản miễn trách nhiệm, -
Non-restricted industry
công nghiệp không hạn chế, -
Non-restricted preference
ưu đãi không hạn chế, -
Non-retracting (NR) seat belt
dây đai an toàn không rút, -
Non-retracting (nr) seat belt
dây an toàn không rút, -
Non-return flap valve
van một chiều, -
Non-return to zero modulation
sự biến điệu không trở về zêro, -
Non-return valve
van một chiều, -
Non-returnable
Tính từ: không trở lại, -
Non-returnable container
container không hoàn lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.