- Từ điển Anh - Việt
Non-response
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Toán & tin
không đáp ứng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Non-responsibility clause
điều khoản miễn trách nhiệm, -
Non-restricted industry
công nghiệp không hạn chế, -
Non-restricted preference
ưu đãi không hạn chế, -
Non-retracting (NR) seat belt
dây đai an toàn không rút, -
Non-retracting (nr) seat belt
dây an toàn không rút, -
Non-return flap valve
van một chiều, -
Non-return to zero modulation
sự biến điệu không trở về zêro, -
Non-return valve
van một chiều, -
Non-returnable
Tính từ: không trở lại, -
Non-returnable container
container không hoàn lại, -
Non-returnable outer
ra khỏi cửa không được đổi trả, -
Non-returnable packing
bao bì không phải hoàn lại, bao bì không phải hoàn trả lại, -
Non-reusable
chỉ dùng một lần, -
Non-reusable note
tiền giấy không dùng lại được, -
Non-reusable receipts
số thu không thuộc tiền thuế, thu nhập ngoài thuế, -
Non-revenue receipts
số thu không thuộc tiền thuế, thu nhập ngoài thuế, -
Non-reverberant room
phòng không có tiếng dội, phòng có vách hút âm, -
Non-reversible
Tính từ: một mặt (vải...), không đảo ngược được, (adj) không thuận nghịch, không thuận nghịch,... -
Non-reversing engine
động cơ không đảo chiều, -
Non-revolving creadit
tư tín dụng không tuần hoàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.