- Từ điển Anh - Việt
Nonbleeding cable
Xem thêm các từ khác
-
Nonblocking
không chặn, không khóa, -
Nonblocking concentrator
bộ tập trung không chặn, -
Nonblocking network
mạch không chặn, mạch không ùn tắc, mạng không tắc nghẽn, -
Nonbonding electron
electron không liên kết, -
Nonboosted antenna repeater system
hệ chuyển tiếp ăng ten không khuếch đại, -
Nonborrowed reserves
dự trữ không phải (là tiền) đi vay, -
Nonburning steel
thép chịu lửa, -
Nonbusy hours
các giờ không bận, -
Noncaking
không đóng bánh, không kết cục, không thiêu kết, -
Noncallable bond
trái phiếu không được chuộc lại, -
Noncapacitive
không điện dung, noncapacitive load, tải không điện dung -
Noncapacitive load
tải không điện dung, -
Noncapacity
vô dung, -
Noncarbonate hardness of water
độ cứng không cacbonat của nước, -
Nonce
/ nɔns /, Danh từ: for the nonce trong dịp này, thời gian này, vào lúc này; lần này, -
Nonce-word
/ ´nɔns¸wə:d /, danh từ, từ đặt ra để dùng trong trường hợp này, -
Noncenter
không trung tâm, -
Noncentral
không trung tâm, không có tâm, không ở tâm, không xuyên tâm, -
Nonchalance
/ ´nɔnʃələns /, danh từ, tính thờ ơ, tính hờ hững, sự lãnh đạm, sự vô tình, tính trễ nãi, tính sơ suất; sự không chú... -
Nonchalant
/ ´nɔnʃələnt /, Tính từ: thờ ơ, hờ hững, lãnh đạm, vô tình, trễ nãi, sơ suất; không chú...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.