- Từ điển Anh - Việt
Nonchalance
Nghe phát âmMục lục |
/´nɔnʃələns/
Thông dụng
Danh từ
Tính thờ ơ, tính hờ hững, sự lãnh đạm, sự vô tình
Tính trễ nãi, tính sơ suất; sự không chú ý, sự không cẩn thận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aplomb , collectedness , composure , coolness , equanimity , imperturbability , imperturbableness , poise , sang-froid , self-possession , unflappability
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nonchalant
/ ´nɔnʃələnt /, Tính từ: thờ ơ, hờ hững, lãnh đạm, vô tình, trễ nãi, sơ suất; không chú... -
Nonchalantly
Phó từ: lãnh đạm, thờ ơ, sơ suất, -
Nonchipping
không cắt gọt, -
Nonclearing member
thành viên không thanh toán bù trừ, -
Noncoaxial
không đồng trục, -
Noncohesive soil
đất không dính kết, đất tơi xốp, -
Noncoincident demand
nhu cầu không trùng hợp, -
Noncoking
không cốc hóa, -
Noncoking coal
than không luyện cốc, -
Noncombustibility
tính không cháy, -
Noncombustible insulation
sự cách nhiệt không cháy, cách nhiệt không cháy, -
Noncombustible paper
giấy không cháy, -
Noncombustible residue
phần cặn không đốt được, phần còn lại không cháy, -
Noncombustible structures
kết cấu không cháy, -
Noncommunicating hydrocephalus
tràn dịch não tắc, -
Noncompensated motor
động cơ không được bù, -
Noncompensated value date
ngày thanh toán không tương ứng, -
Noncompetitive bid
giá hỏi mua phi cạnh tranh, -
Noncomposite compression components
các cấu kiện chịu nén không liên hợp, -
Noncompressed
không được nén,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.