- Từ điển Anh - Việt
Nonequivalence operation
Xem thêm các từ khác
-
Nonesuch
như nonsuch, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, paragon , phoenix, matchless , paradigm , paragon , unequaled ,... -
Nonetheless
/ nʌnðə'les /, tuy nhiên, dù sao, Từ đồng nghĩa: adverb, all the same , however , nevertheless , yet , even... -
Noneutectic mixture
hỗn hợp không cùng tinh, -
Nonevident disconformity
sự không chỉnh hợp kín, sự không chỉnh hợp kín, -
Nonexpansion engine
động cơ không giãn nở, -
Nonexpendable
/ ¸nɔniks´pendəbl /, Kỹ thuật chung: không thể tiêu thụ/phá hủy, -
Nonfactor sevices
dịch vụ ròng, -
Nonfat
/ ¸nɔn´fæt /, Thực phẩm: không béo, không có mỡ, -
Nonfat dry milk
sữa khô không béo, -
Nonfat milk solids
chất khô của sữa đã tách bơ, sữa khô đã tách bơ, -
Nonfat substance
chất không béo, chất không mỡ, -
Nonferrous
/ 'nɔn'ferəs /, Kỹ thuật chung: không chứa sắt, kim loại màu, nonferrous castings, việc đúc kim loại... -
Nonferrous castings
việc đúc kim loại màu, -
Nonferrous metallurgy
ngành luyện kim màu, -
Nonfilamented neutrophil
bạch cầu trung tính không sợi nối, -
Nonfilamented neutropil
bạch cầu trung tính không sợi nối, -
Nonfission absorption
hấp thụ không phân hạch, -
Nonflammability test
thử nghiệm chống cháy, -
Nonflammable
/ ¸nɔn´flæməbl /, Kỹ thuật chung: không bắt cháy, không bắt lửa, -
Nonflooded
không ngập, không tràn đầy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.