- Từ điển Anh - Việt
Normal saline
Xem thêm các từ khác
-
Normal saline enema
thụt dung dịch muối đẳng trương, -
Normal saline solution
dung dịch nacl đẳng trương, -
Normal salineenema
thụt dung dịch muối đẳng trương, -
Normal salinesolution
dung dịch nacl đẳng trương, -
Normal salt
muối trung tính, muối trung hòa, -
Normal salt solution
dung dịch nacl đẳng trương, -
Normal sample
mẫu chuẩn, -
Normal sand
cát tiêu chuẩn, -
Normal section
mặt cắt thẳng góc, tiết diện ngang, tiết diện vuông góc, -
Normal series
chuỗi chuẩn tắc, -
Normal service channel
đường kênh dịch vụ danh định, đường kênh dịch vụ tiêu chuẩn, -
Normal service condition
điều kiện làm việc tiêu chuẩn, -
Normal shock wave
sóng xung kích pháp tuyến, sóng xung kích vuông góc, -
Normal sideband component
thành phần bên bình thường, -
Normal size
kích thước bình thường, to restore the window to normal size, khôi phục lại kích thước bình thường cho cửa sổ -
Normal slope
độ dốc chuẩn, độ nghiêng chuẩn, -
Normal solution
dung dịch nguyên chuẩn, dung địch một đương lượng gam, -
Normal sonde
dụng cụ dò chuẩn, thiết bị đo carota chuẩn, -
Normal sound carrier
sóng mang âm bình thường, -
Normal sound channel
đường kênh âm thanh chuẩn tắc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.