- Từ điển Anh - Việt
Normal working conditions
Cơ khí & công trình
điều kiện làm việc bình thường
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Normal working hours
giờ làm việc, giờ làm việc bình thường, -
Normal working week
tuần làm việc bình thường, -
Normal year
năm bình thường, -
Normalcy
/ ´nɔ:məlsi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) normality, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness... -
Normalequation
phương trình chuẩn tắc, -
Normalgigantism
chứng khổng lồ cân đối ., -
Normalisation
/ ¸nɔ:məlai´zeiʃən /, như normalization, -
Normalise
/ ´nɔ:məlaiz /, như normalize, -
Normalised function
hàm chuẩn, -
Normality
/ nɔ:´mæliti /, Danh từ: trạng thái thường, tính chất bình thường, tính tiêu chuẩn, tính chuẩn... -
Normality assumption
giả thuyết chuẩn, -
Normality condition
điều kiện chuẩn tắc, -
Normalization
/ ,nɔ:məlai'zeiʃn /, Danh từ: sự thông thường hoá, sự bình thường hoá, sự tiêu chuẩn hoá,Normalization control
sự giảm định tiêu chuẩn, sự kiểm tra quy cách,Normalization factor
nhân tử chuẩn hóa, hệ số chuẩn hóa,Normalization of a frequency function
phép chuẩn hóa một hàm tần số,Normalize
/ ´nɔ:məlaiz /, Ngoại động từ: thông thường hoá, bình thường hoá, tiêu chuẩn hoá, Xây...Normalized
/ ´nɔ:məlaizd /, chuẩn hóa, định mức, normalized admittance, dẫn nạp (đã) chuẩn hóa, normalized coupling coefficient, hệ số ghép...Normalized Q
q chuẩn hóa,Normalized admittance
dẫn nạp (đã) chuẩn hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.