- Từ điển Anh - Việt
North-countryman
Mục lục |
/¸nɔ:θ´kʌntrimən/
Thông dụng
Danh từ
Người miền Bắc nước Anh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
North-east
/ ¸nɔ:θ´i:st /, Danh từ: phía đông bắc, miền đông bắc, Tính từ:... -
North-east monsoon (great)
gió mùa đông bắc, -
North-easter
/ ¸nɔ:θ´i:stə /, Danh từ: gió đông bắc, Cơ khí & công trình:... -
North-easterly
/ ¸nɔ:θ´i:stəli /, tính từ, Đông bắc, phó từ, về hướng đông bắc; từ hướng đông bắc, -
North-eastern
/ ¸nɔ:θ´i:stən /, Tính từ: Đông bắc, Kỹ thuật chung: đông bắc,... -
North-eastward
hướng đông bắc, về phía đông-bắc, -
North-light roof
mái hình răng cưa, -
North-light shell roof
mái vỏ mỏng hình răng cưa, -
North-light truss
giàn mái hình răng cưa, -
North-polar
thuộc bắc cực, -
North-west
/ ¸nɔ:θ´west /, danh từ, phía tây bắc, miền tây bắc, tính từ, tây bắc, -
North-wester
gió tây-bắc, Danh từ: gió tây bắc, -
North-westerly
tây bắc, hướng tây bắc, Tính từ: tây bắc, Phó từ: về hướng... -
North-western
Tính từ: tây bắc, tây bắc, -
North-westward
hướng tây bắc-bắc, về phía tây-bắc, -
North Africa
bắc phi, bắc phi (châu), -
North African
ngưòi xứ bắc phi, người xứ bắc phi, thuộc về bắc phi, -
North America
bắc mỹ, bắc mỹ (châu), -
North American
người xứ bắc mỹ, thuộc về bắc mỹ, -
North American Datum 1983 (NAD-83)
mốc chuẩn 1983 của bắc mỹ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.