- Từ điển Anh - Việt
Norward
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Norwards
/ ´nɔ:wədz /, như northwards, -
Norway
/'nɔ:wei/, Quốc gia: vị trí: vương quốc na uy (the kingdom of norway) là một quốc gia theo thể chế... -
Norway haddock
cá seranus, -
Norwegian
/ nɔ:´wi:dʒən /, Tính từ: (thuộc) na-uy, Danh từ: người na-uy, tiếng... -
Norwegian Board for Testing and Approval of Electrical Equipment (NEMKO)
cơ quan kiểm chuẩn thiết bị điện na uy, -
Norwegian Chamber of Commerce
phòng thương mại na uy, -
Norwegian Telecommunications Regulatory Authority (NTRA)
cơ quan điều hành viễn thông na uy, -
Norwegian chamber of Commercec
phòng thương mại na uy, -
Noscapine
noscapin, -
Nose
/ nouz /, Danh từ: mũi (người), mõm (thú vật), mùi, hương vị, mật thám, chỉ điểm, khứu giác,... -
Nose, pipe
miệng ống, -
Nose-ape
thành ngữ nose, Danh từ: khỉ mũi dài, -
Nose-bag
/ ´nouz¸bæg /, danh từ, túi mõm, mặt nạ chống hơi độc, túi đựng thức ăn (treo ở cổ, dưới mõm ngựa), bữa ăn sáng (công... -
Nose-bleed
/ ´nouz¸bli:d /, danh từ, sự chảy máu cam, sự đánh đổ máu mũi, -
Nose-bleeding
như nose-bleed, -
Nose-cone
/ ´nouz¸koun /, danh từ, chóp hình nón ở đầu tên lửa, -
Nose-dive
/ ´nouz¸daiv /, danh từ, sự bổ nhào, sự xuống giá đột ngột, sự nhậu nhẹt/đánh chén, Từ đồng... -
Nose-flute
Danh từ: Ống sáo thổi bằng mũi, -
Nose-heavy
nặng ở mũi, -
Nose-monkey
như nose-ape,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.