- Từ điển Anh - Việt
Numeric user identifier
Xem thêm các từ khác
-
Numeric value
giá trị số, -
Numeric variable
biến kiểu số, biến số, -
Numeric word
từ bằng số, từ số, -
Numerical
/ nju:´merikl /, Tính từ: (thuộc) số, bằng số, Xây dựng: số, bằng... -
Numerical Algorithms Group (NAG)
nhóm thuật toán số, -
Numerical Weather Prediction (NWP)
dự báo thời tiết bằng số, -
Numerical accounting machine
máy kế toán bằng số, -
Numerical analysis
giải tích số, phương pháp tính số, sự phân tích số, phương pháp tính, tính bằng số, phân tích số, -
Numerical aperture
độ mở số, số khẩu độ, khẩu độ số, khẩu số, launch numerical aperture, khẩu số phóng, maximum theoretical numerical aperture,... -
Numerical approximation
phép xấp xỉ bằng số, phép xấp xỉ số, lượng xấp xỉ, -
Numerical calculation
phép tính bằng số, tính toán bằng số, -
Numerical calculations
tính toán bằng số, -
Numerical calculus
phép tính bằng số, phép tính toán từ, tính bằng số, -
Numerical character
ký tự số, -
Numerical code
mã số, -
Numerical constant
hằng số, -
Numerical control
sự điều khiển (bằng) số, điều chỉnh số trị, sự điều khiển bằng số, điều khiển bằng số, điều khiển số, sự... -
Numerical control (NC)
điều khiển số, -
Numerical control machine
máy điều khiển bằng số, máy nc, máy điều khiển bằng chương trình số, -
Numerical control milling machine
máy phay điều chỉnh số,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.