Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ogee

Nghe phát âm

Mục lục

/´oudʒi:/

Thông dụng

Tính từ

(kiến trúc) có đường xoi (hình) chữ S

Danh từ

Đường xoi (hình) chữ S
Đường (hình) chữ S

Chuyên ngành

Xây dựng

đường gờ hình chữ S

Giải thích EN: A double curve resembling the letter S.Giải thích VN: Một đường cong kép có đạng giống chứ S.

đường lượn
đường lượn cổ ngõng
mũi cuốn
mũi vòm

Kỹ thuật chung

hình cung nhọn
ogee arch
vòm hình cung nhọn
đường chữ S

Xem thêm các từ khác

  • Ogee arch

    cuốn hình chữ s, vòm cuốn hình chữ s, vòm hình cung nhọn,
  • Ogee courve

    đường cong dạng chữ s,
  • Ogee crest

    đỉnh (đập tràn) dạng cong,
  • Ogee curve

    bờ dốc dạng chữ s, đường cong dạng chữ s, đường cong hình chữ s,
  • Ogee gutter

    máng tiêu nước có đường gờ chữ s,
  • Ogee molding

    đường xoi (hình) chữ s, tấm đúc hình s,
  • Ogee plane

    bào chữ s, bào khoét rãnh,
  • Ogee roof

    mái cong dạng chữ s, mái cong chữ s,
  • Ogee shaped downstream face

    mặt tràn không chân không,
  • Ogee spillway

    đập tràn tràn bề mặt, đập tràn hình chữ s,
  • Ogham

    / ´ɔgəm /, Danh từ: chữ ogam (hệ thống chữ cái của anh và ai-len),
  • Ogival

    / ou´dʒaivəl /, Tính từ: có hình cung nhọn, Toán & tin: (kỹ thuật...
  • Ogival arch

    vòm chữ s,
  • Ogive

    / ´oudʒaiv /, Danh từ: hình cung nhọn; vòm hình cung nhọn, Toán & tin:...
  • Ogle

    / ougl /, Danh từ: cái liếc mắt đưa tình, Động từ: liếc mắt đưa...
  • Ogled

    ,
  • Ogler

    Danh từ: người liếc mắt đưa tình, kẻ tò mò nhìn hau háu,
  • Ogling

    Danh từ: nét thu ba,
  • Ogre

    / ´ougə /, Danh từ: yêu tinh; quỷ ăn thịt người (trong truyện dân gian), (nghĩa bóng) người xấu...
  • Ogreish

    / ´ougəriʃ /, tính từ, (thuộc) yêu tinh, (thuộc) quỷ ăn thịt người; như yêu tinh, như quỷ ăn thịt người, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top