- Từ điển Anh - Việt
Arch
Nghe phát âmMục lục |
/ɑ:tʃ/
Thông dụng
Danh từ
Khung tò vò, cửa tò vò
Hình cung
Vòm; nhịp cuốn (cầu...)
Ngoại động từ
Xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung
Uốn cong
Nội động từ
Cong lại, uốn vòng cung
Tính từ
Tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
vòm; nhịp cuốn ở cầu
- circularr arch
- nhịp tròn
- hingeless arch
- nhịp không tiết hợp
- hydrostatic arch
- nhịp thuỷ tĩnh
- parabolic arch
- nhịp parabolic
Cơ - Điện tử
Cung, vòng
Xây dựng
nhịp cuốn ở cầu
vòm hình cung
Giải thích EN: A curved structure designed to exert horizontal forces on its supports when subjected to vertical loads.
Giải thích VN: Một kết cấu cong được thiết kế sao cho khi tải tác dụng một lực theo phương thẳng đứng lên nó thì nó sẽ tác dụng lên các cột đỡ của nó một lực nằm ngang.
- ogee arch
- vòm hình cung nhọn
vòm quấn
Kỹ thuật chung
hình cung
cửa cuốn
cuốn
- acuate arch
- cuốn mũi tên (tầm ngoài)
- acute arch
- cuốn nhọn
- apex of arch
- đỉnh cuốn
- arc or arch
- nhịp cuốn
- arch and pier system
- hệ thống cuộn trụ
- arch bar
- thanh cuốn
- arch bond
- sự xây cuốn
- arch brick
- gạch cuốn vòm
- arch bridge
- cầu hình cuốn
- arch core
- lõi cuốn
- arch dam
- đập hình cuốn
- arch dam
- đập cuốn
- arch form
- khung kiểu cuốn
- arch girder
- dầm hình cuốn
- arch of vault
- vòm cuốn
- arch rib
- gờ cuốn
- arch rib
- sườn cuốn
- arch ring
- vòm cuốn
- arch ring
- vòng cuốn
- arch stone
- đá xây cuốn
- arch truss
- giàn cuốn
- askew arch
- cuốn chân xiên
- askew arch
- cuốn nghiêng
- back arch
- vòm cuốn khuất
- basket handle arch
- cuốn hộp ba tâm
- basket-handle arch
- vòm cuốn hợp ba tâm, vòm cuốn bán elip
- blind arch
- cuốn giả (kiến trúc)
- blind arch
- cuốn trang trí
- blind arch
- vòm cuốn giả
- camber arch
- vòm cuốn phẳng
- carnavon arch
- cuốn bán nguyệt
- catenary arch
- cuốn có dạng chuỗi
- catenary arch
- cuốn có dạng xích treo
- cinquefoil arch
- cuốn dạng năm thùy
- diaphragm arch
- cuốn có tường ngăn
- diminished arch
- cuốn thu nhỏ
- diminished arch
- kiểu vòm cuốn thu nhỏ
- dome type arch dam
- đập vòm cuốn
- double curvature arch dam
- đập vòm cuốn đôi
- drop arch
- cuốn gôtich
- elliptical arch
- cuốn elip
- elliptical arch
- cuốn hình elip
- equilateral arch
- cuốn đều cạnh
- false arch
- cuốn giả
- flood arch
- vòm cuốn thông lũ
- fluing arch
- cuốn xiên
- four-centered arch
- cuốn bốn tâm
- gauged arch
- cuốn băng gạch định hình
- inflected arch
- cuốn ngược
- inverted arch
- cuốn ngược
- lattice girder arch
- cuốn có dầm mắt cáo
- Ogee arch
- Cuốn hình chữ S
- ogee arch
- Vòm cuốn hình chữ S
- parabolic arch
- cuốn parabôn
- parobolic arch
- cuốn parabôn
- pointed arch
- cuốn (hình) mũi tên nhọn
- pointed arch
- cuốn nhọn
- pointed arch
- vòm cuốn nhọn
- raking arch
- cuốn nghiêng
- relieving arch
- cuốn ngược
- reversed arch
- cuốn ngược
- ribbed arch
- cuốn có gờ
- ribbing arch
- cuốn có gờ
- rigid arch
- cuốn cứng
- roof arch
- cuốn (bằng) giàn thép (dùng cho mái hoặc giàn)
- roof arch
- cuốn (bằng) giàn thép (dùng cho mái hoặc sàn)
- round arch
- cuốn La Mã
- round arch
- cuốn nửa tròn
- round arch
- cuốn tròn
- rubble arch
- cuốn đá hộc
- rubble arch
- cuốn đá mộc
- safety arch
- cuốn an toàn
- schema arch
- cuốn vành lược
- scheme arch
- cuốn bẹt
- scheme arch
- cuốn nhiều đoạn
- scheme arch
- cuốn phẳng
- scheme arch
- cuốn vành lược
- segmental arch
- cuốn nhiều đoạn
- segment arch
- cuốn bẹt
- segment arch
- cuốn nhiều đoạn
- segment arch
- cuốn phẳng
- segment arch
- cuốn vành lược
- segmental arch
- cuốn dạng cung tròn
- segmental pointed arch
- cuốn nhọn nhiều đoạn
- semicircular arch
- cuốn La Mã
- semicircular arch
- cuốn nửa tròn
- semicircular arch
- cuốn tròn
- shouldered arch
- cuốn đỡ
- skeen arch
- cuốn thu nhỏ
- slanting arch
- cuốn xiên
- sprung arch
- cuốn (chống)
- straight arch
- lanhtô cuốn
- straining arch
- tường chống kiểu cuốn
- three-centered arch
- cuốn ba tâm
- three-centered arch
- cuốn hộp ba tâm
- three-centred arch
- cuốn ba tâm
- three-centred arch
- cuốn hộp ba tâm
- trumpet arch
- vòm cuốn
- Tudor arch
- Cuốn bốn tâm, cuốn Turdo
- voussoir arch
- cuốn gạch niêm
- voussoir arch
- cuốn gạch thêm
- voussoir arch
- cuốn vòm
nếp lồi
độ vồng
nhịp cuốn
vòm cuốn
- back arch
- vòm cuốn khuất
- basket-handle arch
- vòm cuốn hợp ba tâm, vòm cuốn bán elip
- blind arch
- vòm cuốn giả
- camber arch
- vòm cuốn phẳng
- diminished arch
- kiểu vòm cuốn thu nhỏ
- dome type arch dam
- đập vòm cuốn
- double curvature arch dam
- đập vòm cuốn đôi
- flood arch
- vòm cuốn thông lũ
- ogee arch
- Vòm cuốn hình chữ S
- pointed arch
- vòm cuốn nhọn
Địa chất
vòm, nếp lồi, cấu trúc hình cung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accomplished , champion , chief , consummate , expert , finished , first , foremost , greatest , head , highest , leading , main , major , master , preeminent , premier , primary , top , artful , frolicsome , mischievous , pert , playful , roguish , saucy , sly , waggish , wily , arched , arcuate , bowed , bulging , chamfered , circular , concave , convex , coped , cunning , curved , domed , gibbous , rampant , relieving , rounded , rounding , sportive , surbased , vaulted
noun
- arc , archway , bend , bow , curvature , dome , semicircle , span , vault , arcade , arcuation , bridge , camber , concameration , crown , curve , fornix , incurvation , ogive , proscenium , sky , support , trellis , trumeau , tympanum
verb
- arc , bend , bow , bridge , camber , extend , form , hook , hump , hunch , round , shape , span , stretch , angle , crook , curve , turn , scrunch , concamerate.--n. concameration , fornication , ogee , ogive , vault
Từ trái nghĩa
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Arch-
nguyên thủy sufhx. chỉ đầu tiên, sơ khai, bắt đầu .vd : archinephron (thận nguyên thủy), -
Arch-and-crown cantilever method
phương pháp công-xon đỉnh và vòm, -
Arch-and-pier system
hệ kiến trúc vòm-trụ, -
Arch-buttress dam
đập liên vòm, -
Arch-fiend
/ ´a:tʃ´fi:nd /, danh từ, quỷ xa tăng, -
Arch-flat
vòm phẳng, vòm bẹt, -
Arch-gravity dam
đập trọng lực dạng vòm, đập vòm trọng lực, -
Arch-priest
Danh từ: vị tăng lữ cao nhất, -
Arch-type
kiểu cung, kiểu vòm, -
Arch (a) (e) omagnetism
từ học khỏa cổ, -
Arch (y) lining
vì kiểu vòm, -
Arch abutment
mố vòm, chân vòm, -
Arch acting
tác dụng của vòm, -
Arch action
hiệu ứng vòm, tác động vòm, tác dụng của vòm, tác dụng lực đẩy ngang, -
Arch and pier system
hệ vòm liên kết với trụ, hệ thống cuộn trụ, -
Arch axis
đường trục vòm, trụ vòm, -
Arch back
lưng vòm, -
Arch bar
thanh cuốn, -
Arch beam
dầm hình cung, -
Arch bend
chỗ uốn vòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.