- Từ điển Anh - Việt
Oil-electric engine
Xem thêm các từ khác
-
Oil-engine
máy chạy dầu, -
Oil-engined bus
xe buýt (chạy) điêzen, -
Oil-exporting countries
các nước xuất khẩu dầu, -
Oil-extende rubber
cao xu xốp pha dầu, -
Oil-extraction equipment
thiết bị khai thác dầu, -
Oil-factory
Danh từ: nhà máy làm dầu cá, -
Oil-field
/ ´ɔil¸fi:ld /, tính từ, mỏ dầu, vùng có dầu, iran oilfield, mỏ dầu ở iran -
Oil-filled cable
cáp bơm dầu, cáp dầu, cáp nạp dầu, -
Oil-filled capacitor
tụ dầu, -
Oil-filled high-voltage bushing
sứ xuyên cao áp nạp dầu, -
Oil-filler
bơm dầu, vịt dầu, Danh từ: cái bơm dầu, vịt dầu, -
Oil-filler cable
cáp chứa đầy dầu, -
Oil-film wedge
màng dầu chêm, -
Oil-fired
/ ´ɔil¸faiəd /, Tính từ: dùng dầu làm nhiên liệu (đun, lò..), Hóa học... -
Oil-fired furnace
lò đốt bằng dầu, -
Oil-fired power plant
nhà máy điện đốt dầu, -
Oil-firing
sự đốt bằng dầu, sự đốt bằng mazut, -
Oil-flash
bình dầu (mỏ), -
Oil-flooded screw compressor
máy nén trục vít ngập dầu, máy nén trục vít phun dầu, máy nén trục vít ướt, -
Oil-free compressor
máy nén không dầu, máy nén không cần dầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.