- Từ điển Anh - Việt
Oil-flash
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
bình dầu (mỏ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Oil-flooded screw compressor
máy nén trục vít ngập dầu, máy nén trục vít phun dầu, máy nén trục vít ướt, -
Oil-free compressor
máy nén không dầu, máy nén không cần dầu, -
Oil-free lubrication
sự bôi trơn không dầu, -
Oil-freon solution
dung dịch dầu-freon, -
Oil-gage
Danh từ: dụng cụ đo tỷ lệ trọng dầu, -
Oil-gas process
phương pháp sản xuất điêzen, -
Oil-gilding
Danh từ: vàng lá thiếp dầu, -
Oil-gland
/ ´ɔil¸gla:nd /, danh từ, (sinh vật học) tuyến bã nhờn, -
Oil-gold
Danh từ: vàng lá thiếp dầu, -
Oil-grooving machine
máy cắt rãnh, -
Oil-hardened
được tôi bằng dầu, -
Oil-hardening
sự tôi bằng dầu, -
Oil-hardening steel
thép tôi trong dầu, thép tôi dầu, -
Oil-heat
Tính từ: Đun nóng bằng dầu, -
Oil-holder
/ ´ɔil¸houldə /, danh từ, vịt dầu; cái tra dầu, -
Oil-hole
/ ´ɔil¸houl /, danh từ, lỗ cho dầu, -
Oil-hole screw
nút có ren của lỗ bôi trơn, nút có ren lỗ đầu, -
Oil-immersed
được ngâm dầu, (adj) nhúng trong dầu, -
Oil-immersed capacitor
tụ ngâm dầu, -
Oil-immersed cooling
làm lạnh ngập trong dầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.