Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

On the safe side

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

on the safe side
cho chắc chắn

Xem thêm safe


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • On the scene

    Tính từ: thấy tại hiện trường, thành ngữ scene, an on the scene witness, một nhân chứng thấy tại...
  • On the scrap-heap

    Thành Ngữ:, on the scrap-heap, không còn cần nữa
  • On the scrounge

    Thành Ngữ:, on the scrounge, (thông tục) tìm cách mượn hoặc có được cái gì bằng cách tự tiện...
  • On the shelf

    Thành Ngữ:, on the shelf, (thông tục) xếp xó; bỏ đi; không còn có ích nữa (đồ vật)
  • On the sideline

    Thành Ngữ:, on the sideline, đứng bên lề; đứng ngoài
  • On the skew

    Thành Ngữ:, on the skew, nghiêng, lệch
  • On the skids

    Thành Ngữ:, on the skids, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gặp tai hoạ đến nơi
  • On the sly

    Thành Ngữ:, on the sly, sly
  • On the spot

    Thành Ngữ: tại vị trí, tại chỗ, on the spot, ngay lập tức, tại chỗ, on the spot fine, phạt tại...
  • On the spur of the moment

    Thành Ngữ:, on the spur of the moment, do sự thôi thúc của tình thế
  • On the square

    Thành Ngữ:, on the square, (thông t?c) th?ng th?n, th?t thà
  • On the starboard beam

    Thành Ngữ:, on the starboard beam, (hàng hải) bên phải tàu
  • On the stocks

    Thành Ngữ:, on the stocks, đang đóng, đang sửa (tàu)
  • On the streets

    Thành Ngữ:, on the streets, sống bằng nghề mãi dâm
  • On the strength of

    Thành Ngữ:, on the strength of, tin vào, cậy vào; được sự khuyến khích của; căn cứ vào, lập...
  • On the surface

    Thành Ngữ:, on the surface, ngoài mặt; nhìn bề ngoài
  • On the table

    Thành Ngữ:, on the table, đưa ra để suy nghĩ, đưa ra để thảo luận
  • On the telephone

    Thành Ngữ:, on the telephone, mắc điện thoại, có liên lạc với hệ thống điện thoại
  • On the tiles

    Thành Ngữ:, on the tiles, ăn chơi trác táng; xả láng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top