- Từ điển Anh - Việt
One-way road
Xem thêm các từ khác
-
One-way rolling mill
máy cán một chiều, -
One-way selection
sự lựa chọn một cách, sự lựa chọn một chiều, -
One-way slab
phiến một chiều, -
One-way slope
độ dốc mốt mái, độ dốc trên một phương, -
One-way spaning direction slab
bản có nhịp theo một hướng (bản 2 cạnh), -
One-way spaning slab
bản có nhịp theo một hướng, -
One-way spanning slab
bản có nhịp theo một hướng, -
One-way street
Danh từ: Đường phố đi một chiều, đường phố đi một chiều, đường phố một chiều, le thanh... -
One-way technique
kỹ thuật một chiều, -
One-way telephone channel
đường kênh điện thoại một chiều, -
One-way ticket
vé một chiều, vé một chiều (không có khứ hồi), -
One-way traffic
sự giao thông một chiều, -
One-way traffic road
đường một chiều, -
One-way traffic turn
chỗ ngoặt một làn xe, -
One-way transmission
sự truyền đơn công, sự truyền một chiều, -
One-way trip
chuyến không khứ hồi, chuyến một lượt, chuyến tới, -
One-way trunk
đường trục đi một chiều, đường trục một chiều, -
One-way valve
van một chiều, -
One-year-old fish
cá một tuổi, -
One-zone reactor
lò phản ứng một vùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.