Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Op code

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

mã thao tác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Opacification

    sự tắc, (sự) mờ đục, đục,
  • Opacification of glaze

    sự hãm men,
  • Opacifier

    vật liệu bảo vệ đồ vật khỏi bị hư hỏng, chất làm mờ,
  • Opacifying injection

    tiêm chất cản quang,
  • Opacimeter

    đục kế, ám độ kế,
  • Opacite

    opaxit,
  • Opacity

    / ou´pæsiti /, Danh từ: tính mờ đục, (vật lý) tính chắn sáng; độ chắn sáng, sự tối nghĩa...
  • Opah

    Danh từ: (động vật học) cá mặt trăng, this fish look like opah, cá này giống như cá mặt trăng
  • Opal

    / ´oupl /, Danh từ: (khoáng chất) Ôpan, (thương nghiệp) kính trắng đục, ngọc mắt mèo, Hóa...
  • Opal glass

    pha lê trắng đục, thủy tinh opan, kính mờ, kính trắng đục, thủy tinh mờ, kính trắng đục,
  • Opal lamp

    đèn bóng mờ,
  • Opal rock

    đá opan,
  • Opalesce

    / ¸oupə´les /, Nội động từ: phát ra ánh sáng trắng sửa, nội động từ, phát ra ánh sáng trắng...
  • Opalescence

    / ¸oupə´lesns /, Danh từ: vẻ trắng đục, vẻ trắng sữa, (địa chất học) ánh opan, Điện...
  • Opalescent

    / ¸oupə´lesnt /, Tính từ: trắng đục, trắng sữa, màu sắc biến đổi như ôpan, Hóa...
  • Opalescent colony

    khuẩn lạc trắng đục,
  • Opalescent glass

    thuỷ tinh trắng đục, kính mờ, kính trắng đục,
  • Opalesque

    như opalescent, như opalescent,
  • Opaline

    / ´oupə¸lain /, Tính từ: (thuộc) opan; như opan, trắng đục; trắng sửa, Danh...
  • Opaline plaque

    đám trắng mờ , tổn thương màu xám giang mai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top