- Từ điển Anh - Việt
Opalesque
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác opalescent
Như opalescent
Thông dụng
Cách viết khác opalescent
Như opalescent
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Opaline
/ ´oupə¸lain /, Tính từ: (thuộc) opan; như opan, trắng đục; trắng sửa, Danh... -
Opaline plaque
đám trắng mờ , tổn thương màu xám giang mai, -
Opalineplaque
đám trắng mờ , tổn thương màu xám giang mai, -
Opalize
Ngoại động từ: làm có màu opan, làm có màu trắng đục, làm có màu trắng sữa, -
Opaque
/ ou´peik /, Tính từ: mờ đục, không trong suốt, (vật lý) chắn sáng, tối tăm, không rõ ràng,... -
Opaque-surface glass
kính đục, kính mờ, -
Opaque coating
lớp phủ màu đục, -
Opaque colony
khuẩn lạc mờ, -
Opaque enamel
men màu đục, -
Opaque enema
thụt cản quang, -
Opaque glass
kính màu đục, kính không trong suốt, kính mờ, -
Opaque glaze
men đục, men mơ, men nhám, -
Opaque ice
nước đá đục, -
Opaque ice generator
máy làm (nước) đá đục, -
Opaque ice generator (maker)
máy làm đá đục, máy làm nước đá đục, -
Opaque ice maker
máy làm (nước) đá đục, -
Opaque ice plant
trạm sản xuất (nước) đá đục, -
Opaque meal
bữauống thuốc cản quang, -
Opaque medium
môi trường mờ, môi trường chắn sáng, môi trường không trong suốt, -
Opaque microscope
kính hiển vi cản quang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.