- Từ điển Anh - Việt
Opaque ice plant
Xem thêm các từ khác
-
Opaque meal
bữauống thuốc cản quang, -
Opaque medium
môi trường mờ, môi trường chắn sáng, môi trường không trong suốt, -
Opaque microscope
kính hiển vi cản quang, -
Opaque paint
sơn mờ, -
Opaque red
Đỏ đục, -
Opaque substance
chất chắn sáng, chất không trong suốt, -
Opaquecolony
khuẩn lạc mờ, -
Opaqueenema
thụt cản quang, -
Opaquely
Phó từ: mờ đục, khó hiểu, -
Opaquemeal
bữa uống thuốc cản quang, -
Opaquemicroscope
kính hiển vi cản quang, -
Opaqueness
/ ou´peiknis /, như opacity, the opaqueness of her reasoning, tính không rõ ràng trong lập luận của bà ta -
Opcode
, -
Opcode (operation code)
mã phép toán, mã vận hành (của máy tính), mã hoạt động, -
Opcode fetch
sự tìm mã hoạt động, sự tìm mã vận hành, -
Opdalite
opđalit, -
Ope
Ngoại động từ & nội động từ: (thơ ca) (như) open, -
Opec
Danh từ: (viết tắt) của organization of petroleum exporting countries, tổ chức các nước xuất khẩu... -
Opeidoscope
máynghiệm rung âm, -
Open
/ 'oupən /, Tính từ: mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế; không cấm, trần, không có mui che; không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.