- Từ điển Anh - Việt
Open System Testing Consortium (OSTC)
Xem thêm các từ khác
-
Open Systems Implementers Workshop (OIW)
hội thảo của những nhà triển khai các hệ thống mở, -
Open Systems Interconnection/Technical and Office Protocol (OSITOP)
liên kết giữa các hệ thống mở/giao thức kỹ thuật văn phòng, -
Open Systems Interconnection (OSI)
liên kết các hệ thống mở, sự liên thông các hệ thống mở, -
Open Systems Interconnection Profile (OSIP)
định dạng liên kết các hệ thống mở, -
Open Systems Network Support (OSNS)
hỗ trợ mạng các hệ thống mở, -
Open Telecom Infrastructure (OTI)
cơ sở hạ tầng viễn thông mở, -
Open Tendering
đấu thầu công khai, sự đấu thầu công khai, -
Open Token Foundation (OTF)
nền tảng token mở, -
Open Users Recommended Solutions (OURS)
các giải pháp mở do người dùng khuyến nghị, -
Open Web address from Outlook
mở địa chỉ web từ outlook, -
Open a way
mở đường, -
Open abutment
mố rỗng, mố nhẹ, -
Open access
sự truy nhập mở, truy cập mở, truy nhập mở, -
Open access resource
nguồn tài nguyên tự do, -
Open account
giao dịch ghi sổ, tài khoản chưa thanh toán, tài khoản ghi nợ, tài khoản ghi nợ, ghi sổ, tài khoản ghi sổ, tài khoản mua bán... -
Open agreement
hiệp định mở, -
Open air
Tính từ: ngoài trời, Danh từ: không gian lộ thiên, không khí thoáng... -
Open air circulation system
hệ (thống) tuần hoàn không khí hở, hệ thống tuần hoàn không khí hở, -
Open air drying
sự hong khô ngoài trời, sự phơi khô ngoài trời, phơi khô ngoài trời, -
Open air excavation
đào lộ thiên, sự đào lộ thiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.