- Từ điển Anh - Việt
Operable
Nghe phát âmMục lục |
/´ɔpərəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể làm, có thể thực hiện, có thể thi hành được
(y học) có thể mổ được
- operable cancer
- ung thư có thể mổ được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- achievable , conceivable , doable , feasible , obtainable , practicable , realizable , serviceable , viable , workable , accessible , employable , operative , usable , utilizable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Operable Unit
Đơn vị hoạt động, thuật ngữ chỉ từng hoạt động riêng lẻ trong chương trình làm sạch của superfund. một đơn vị hoạt... -
Operable time
thời gian hoạt động được, -
Operable walls
trường hoạt động được, -
Operand
/ ´ɔpə¸rænd /, Danh từ: (tin học) toán hạng; operan, Toán & tin:... -
Operand (OPD)
toán hạng, -
Operand Execution Pipeline (OEP)
đường dây thực hiện toán hạng, -
Operand field
miền toán hạng, -
Operands
, -
Operant
/ ´ɔpərənt /, Tính từ: có hiệu lực, có thể quan sát được / đo được, Y... -
Operate
/ 'ɔpəreit /, Nội động từ: hoạt động; đang làm việc, thi hành (máy...), Điều khiển, có tác... -
Operate current
dòng vận hành, dòng làm việc, -
Operate empty camera
chụp máy ảnh không phim, -
Operate lag
độ trễ làm việc, độ trễ vận hành, -
Operate mode
chế độ tính toán, chế tạo thao tác, chế độ vận hành, chế độ hoạt động, -
Operate relay
rơle vận hành, -
Operate time
thời gian tác động (rơle), thời gian hoạt động, thời gian làm việc, thời gian vận hành, -
Operate voltage
điện áp làm việc, điện áp vận hành, -
Operated
được vận hành, được dẫn động, được điều chỉnh, được điều khiển, hydraulically operated, được dẫn động thủy... -
Operated hand brake
hãm thao tác bằng tay, -
Operated railway lines
tuyến đường sắt được khai thác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.