- Từ điển Anh - Việt
Usable
Mục lục |
/´ju:zəbl/
Thông dụng
Tính từ
Tiện lợi
Có thể dùng được, thích hợp cho việc sử dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
có thể sử dụng
có thể dùng được
Kỹ thuật chung
có ích
khả dụng
- LUF (lowestusable frequency)
- tần số khả dụng thấp nhất
- maximum usable frequency
- tần số khả dụng cực đại
- MUF (maximumusable frequency)
- tần số khả dụng cực đại
- usable area
- vùng khả dụng
dùng được
- building with usable roof
- nhà có mái sử dụng được
- lowest usable frequency-LUF
- tần số tối thiểu dùng được-LUF
- maximum usable frequency-MUF
- tần số tối đa dùng được-MUF
- maximum usable level of sensitivity
- mức độ nhạy cảm tối đa dùng được
- minimum usable angle of elevation
- góc nâng tối thiểu dùng được
- nominal usable field strength
- trường danh định dùng được
- usable by-products
- sản phẩm phụ dùng được
- usable distance (ofa fiber)
- khoảng cách có thể dùng được (của cáp truyền)
- usable power flux-density
- công suất bề mặt dùng được
- Usable Scanning Line-Length (ULL)
- độ dài dòng quét sử dụng được
- usable storage capacity
- dung tích nước sử dụng được
tiện dụng
Kinh tế
có thể dùng được
sử dụng được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessible , adaptable , advantageous , applicable , at disposal , at hand , beneficial , consumable , convenient , current , employable , exhaustible , expendable , exploitable , fit , functional , good , helpful , in order , instrumental , open , operative , practicable , practical , profitable , ready , running , serviceable , subservient , unused , useful , utile , utilizable , valid , valuable , wieldy , operable , available , handy , working
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Usable Scanning Line-Length (ULL)
độ dài dòng quét sử dụng được, -
Usable area
vùng khả dụng, diện tích sử dụng, -
Usable bond
trái phiếu có thể dùng mua cổ phiếu thường, trái phiếu khả dụng, -
Usable by-products
sản phẩm phụ dùng được, -
Usable ceiling
trần bay thực tế, -
Usable distance (of a fiber)
khoảng cách có thể dùng được (của cáp truyền), -
Usable envelope
âm lượng dưới, -
Usable floor area
diện tích sàn sử dụng, diện tích sử dụng sàn, diện tích sử dụng (của nhà), -
Usable floor area (UFA)
diện tích sàn sử dụng, -
Usable head
cột nước có thể dùng, -
Usable life
tuổi thọ có thể sinh lợi, -
Usable power flux-density
công suất bề mặt dùng được, -
Usable reserves of underground water
trữ lượng khai thác nước ngầm, -
Usable reservoir storage
dung tích có ích bể chứa, -
Usable storage
dung lượng có ích (của hồ chứa), -
Usable storage capacity
dung tích nước sử dụng được, -
Usable storage space
khoang bảo quản hữu ích, không gian bảo quản hữu ích, -
Usable timber
gỗ kinh tế, gỗ sử dụng, -
Usable width
chiều rộng xe chạy, -
Usableness
/ ´ju:zəbəlnis /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.