- Từ điển Anh - Việt
Opium
Nghe phát âmMục lục |
/´oupjəm/
Thông dụng
Danh từ
Thuốc phiện ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Ngoại động từ
Điều trị bằng thuốc phiện; làm say bằng thuốc phiện
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
thuốc phiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brown stuff , codeine , dope , drug , heroin , hypnotic , morphine , opiate , papaverine , poppy , sleep-inducer , soporific , tar , intoxicant , laudanum
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Opium-eater
/ ´oupjəm¸i:tə /, danh từ, người hút thuốc phiện, he is an opium-eater, anh ta là một người nghiện thuốc phiện -
Opium den
danh từ, tiệm thuốc phiện ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) opium joint), -
Opium habit
(chứng) nghiện thuốc phiện, -
Opium joint
như opium den, -
Opium poppy
Danh từ: cây thuốc phiện, -
Opium tincture
cồnthuốc phiện, -
Opiumism
/ ´oupiə¸mizəm /, danh từ, sự nghiện thuốc phiện, -
Opm (operations per minute)
số thao tác trong một phút, -
Opment system
hệ thống phát triển, -
Opocephalus
quái thai một tai một hốc mắt, -
Opodeldoc
/ ¸ɔpə´deldɔk /, danh từ, thuốc bóp phong thấp (có chất xà phòng), my mother use opodeldoc at any time, mẹ tôi lúc nào cũng dùng... -
Opodidymus
quái thai đôi đầu dính bên, -
Opodymus
quái thai đôi đầu dính bên, -
Opophilous
Tính từ: Ưa nhựa cây, -
Opossum
/ ə´pɔsəm /, Danh từ: (động vật học) thú có túi ôpôt (như) possum, the possums live in australia,... -
Opotherapy
liệu pháp nội tạng, liệu trình cao động vật, -
Opp
Tính từ: (viết tắt) của opposite, như opposite, -
Oppidan
/ ´ɔpidən /, danh từ, học sinh ngoại trú (trường i-tơn), (từ hiếm,nghĩa hiếm) dân thành phố, i'm not an oppidan, tôi không phải... -
Oppilate
/ ´ɔpi¸leit /, ngoại động từ, (y học) làm tắc, làm bí, -
Oppilation
/ ¸ɔpi´leiʃən /, danh từ, (y học) sự làm tắc, sự làm bí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.