- Từ điển Anh - Việt
Orchard
Nghe phát âmMục lục |
/´ɔ:tʃəd/
Thông dụng
Danh từ
Vườn cây ăn quả
Chuyên ngành
Kinh tế
vườn cây ăn quả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- fruit garden , garden , grove , plantation , vineyard , arbor , farm , trees
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Orchard-heating oil
dầu nặng đốt lò, -
Orcharding
Danh từ: cách làm vườn cây ăn quả, -
Orchardist
/ ´ɔ:tʃədist /, danh từ, người trồng cây ăn quả, -
Orchardman
/ ´ɔ:tʃədmən /, như orchardist, -
Orchards
, -
Orchectomy
(thủ thuật) cắt bỏ tinh hoàn, -
Orchesis
Danh từ: nghệ thuật biên đạo múa, -
Orchesography
Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thuật biên đạo múa, -
Orchestic
/ ɔ:´kestik /, tính từ, (thuộc) sự nhảy múa, -
Orchestics
Danh từ, số nhiều dùng như số ít: khoa nhảy múa, -
Orchestra
/ 'ɔ:kistrə /, Danh từ: ban nhạc, dàn nhạc, khoang nhạc (trong rạp hát), vòng bán nguyệt trước... -
Orchestra platform
bục cho dàn nhạc, -
Orchestral
/ ɔ:´kestrəl /, tính từ, (thuộc) dàn nhạc; dành cho dàn nhạc, orchestral instruments, nhạc cụ, orchestral concert, buổi hoà nhạc -
Orchestral pit
Danh từ: như pit, -
Orchestral stalls
Danh từ: khu ghế ngồi gần khoang nhạc, -
Orchestrate
/ ´ɔ:kis¸treit /, Động từ: (âm nhạc) hoà âm, phối âm; soạn lại cho dàn nhạc, soạn cho dàn... -
Orchestration
/ ¸ɔ:kis´treiʃən /, danh từ, (âm nhạc) sự hoà âm, sự phối âm; sự soạn lại cho dàn nhạc, sự soạn cho dàn nhạc, -
Orchestrator
(âm nhạc) người hoà âm, người soạn lại cho dàn nhạc, -
Orchestrina
/ ¸ɔ:kis´tri:nə /, danh từ, Đàn ông, -
Orchestrion
/ ɔ:´kestriən /, như orchestrina,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.