Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ordainment

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔ:´deinmənt/

Thông dụng

Danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ban hành luật pháp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ordeal

    / ɔ:´di:l /, Danh từ: sự thử thách, (sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước...
  • Order

    / 'ɔ:də /, Danh từ: thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật...
  • Order! order!

    Thành Ngữ:, order ! order !, chú ý, trật tự
  • Order-book

    Danh từ: sổ đặt hàng, sổ ghi các đề nghị (ở nghị viện anh), sổ đặt hàng, sổ đặt hàng,...
  • Order-cleck

    Danh từ: thư ký nhận đơn đặt hàng,
  • Order-clerk

    thư ký nhận đơn đặt hàng,
  • Order-form

    / ´ɔ:də¸fɔ:m /, danh từ, mẫu đặt hàng, we must design their order-form, chúng ta phải thiết kế theo mẫu đặt hàng của họ
  • Order-getting cost

    phí tổn bán (hàng),
  • Order-paper

    Danh từ: bản chương trình làm việc (in hay viết tay), this is the my order-paper at the weekend, đây là...
  • Order-preserving

    bảo toàn thứ tự,
  • Order-process department

    phòng phụ trách ký hợp đồng quảng cáo,
  • Order-statistics

    Toán & tin: (thống kê ) thống kê thứ tự,
  • Order-type

    Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) kiểu thứ tự,
  • Order-wire

    đường dây dịch vụ,dây dẫn sóng(trong vi ba số),
  • Order-wire communications

    sự liên lạc dịch vụ,
  • Order/call ratio

    tỉ suất đơn đặt hàng/ chào hàng,
  • Order Administration (OA)

    quản lý đơn đặt hàng,
  • Order B/L

    vận đơn theo lệnh,
  • Order a large order

    Thành Ngữ:, order a large order, (thông tục) một việc khó
  • Order and receiving register

    sổ đặt và nhận hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top