- Từ điển Anh - Việt
Ordered motion
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Ordered pair
cặp có thứ tự, cặp được sắp, cặp được xếp, -
Ordered quantum system
hệ lượng tử có trật tự, -
Ordered ring
vành được sắp, vành được sắp xếp, vành sắp thứ tự, -
Ordered search
tìm kiếm có trật tự, -
Ordered semigroup
sắp thứ tự, -
Ordered sequence
sắp thứ tự, -
Ordered set
tập được sắp, well-ordered set, tập được sắp tốt -
Ordered solid solution
dung dịch rắn có trật tự, -
Ordered tree
cây thứ tự, cây được sắp thứ tự, -
Orderer
Danh từ: người ra lệnh; tư lệnh; người chỉ huy, người chỉnh lý, -
Ordering
/ ´ɔ:dəriη /, Toán & tin: sắp thứ tự, Kỹ thuật chung: thứ tự,... -
Ordering axiom
tiên đề thứ tự, -
Ordering bias
độ lệch thứ tự, lệnh thứ tự, -
Ordering cycle system
phương thức đặt mua theo chu kỳ, -
Ordering machine
thiết bị làm ẩm, -
Ordering of vessel
điều tàu, sự điều động tàu (đến một cảng nào đó), -
Ordering pole
chính sách thu mua, -
Ordering reference materials
đặt mua tài liệu tham khảo, -
Ordering relation
quan hệ thứ tự, -
Ordering set
tập hợp có thứ tự, tập (hợp) có thứ tự,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.