- Từ điển Anh - Việt
Ordered
Nghe phát âmMục lục |
/´ɔ:də:d/
Thông dụng
Tính từ
Ngăn nắp
Chuyên ngành
Toán & tin
được lệnh
được (ra) lệnh
được sắp
- complete ordered field
- trường được sắp toàn phần
- cyclically ordered
- được sắp cyclic
- cyclically ordered
- được sắp xiclic
- naturally ordered
- được sắp tự nhiên
- naturally ordered
- được sắp xếp tự nhiên
- normally ordered
- được sắp chuẩn
- normally ordered
- được sắp chuẩn tắc
- ordered aggregate
- tập hợp được sắp
- ordered array
- mảng được sắp thứ tự
- ordered closure
- bao đóng được sắp
- ordered closure
- bao đóng được sắp xếp
- ordered domain
- miền được sắp
- ordered field
- trường được sắp
- ordered field
- trường được sắp xếp
- ordered group
- nhóm được sắp
- ordered list
- danh sách được sắp xếp
- ordered pair
- cặp được sắp
- ordered ring
- vành được sắp
- ordered ring
- vành được sắp xếp
- ordered set
- tập được sắp
- ordered tree
- cây được sắp thứ tự
- partially ordered set
- tập (hợp) được sắp bộ phận
- partially ordered set
- tập hợp được sắp bộ phận
- simply ordered set
- tập (hợp) được sắp đơn giản
- simply ordered set
- tập hợp được sắp (đơn) giản
- well-ordered
- được sắp tốt
- well-ordered
- được sắp xếp tốt
- well-ordered set
- tập được sắp tốt
được sắp xếp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all together , arranged , businesslike , controlled , disciplined , in good shape , in order , law-abiding , methodical , neat , organized , peaceable , precise , shipshape * , systematic , systematized , tidy , well-behaved , well-organized
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ordered aggregate
tập hợp có thứ tự, tập hợp được sắp, tập hợp theo thứ tự, -
Ordered alloy
hợp kim trật tự, -
Ordered array
mảng được sắp thứ tự, -
Ordered chain complex
phức xích được sắp, -
Ordered closure
bao đóng được sắp, bao đóng được sắp xếp, -
Ordered domain
miền được sắp, -
Ordered field
trường được sắp, trường được sắp xếp, sắp thứ tự, complete ordered field, trường được sắp toàn phần -
Ordered group
nhóm được sắp, nhóm sắp thứ tự, -
Ordered list
danh sách được sắp xếp, danh sách thứ tự, -
Ordered motion
chuyển động có trật tự, highly ordered motion, chuyển động có trật tự cao -
Ordered pair
cặp có thứ tự, cặp được sắp, cặp được xếp, -
Ordered quantum system
hệ lượng tử có trật tự, -
Ordered ring
vành được sắp, vành được sắp xếp, vành sắp thứ tự, -
Ordered search
tìm kiếm có trật tự, -
Ordered semigroup
sắp thứ tự, -
Ordered sequence
sắp thứ tự, -
Ordered set
tập được sắp, well-ordered set, tập được sắp tốt -
Ordered solid solution
dung dịch rắn có trật tự, -
Ordered tree
cây thứ tự, cây được sắp thứ tự, -
Orderer
Danh từ: người ra lệnh; tư lệnh; người chỉ huy, người chỉnh lý,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.