- Từ điển Anh - Việt
Ordinary resolution
Nghe phát âmMục lục |
Kinh tế
nghị quyết theo đa số thông thường
nghị quyết theo đa số thường
nghị quyết thông thường
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ordinary rice
lúa tẻ, -
Ordinary rudder
bánh lái thông thường, bánh lái không cân bằng, -
Ordinary scale of remuneration
bản giá thù lao thường, -
Ordinary seaman
Danh từ: (viết tắt) os, binh nhì hải quân, -
Ordinary share
cổ phần thông thường, cổ phiếu thường, preferred ordinary share, cổ phiếu thường ưu đãi -
Ordinary slab
tấm sản xuất hàng loạt, tấm thường, -
Ordinary solder
hợp kim hàn thường, -
Ordinary stock
cổ phiếu thường, -
Ordinary structural concrete
bê tông trọng lượng thông thường, -
Ordinary suspension bridge
cầu treo giằng, cầu treo neo, -
Ordinary telegram
điện báo thường, -
Ordinary token
mã thông báo thông thường, -
Ordinary tool steel
thép cácbon dụng cụ, thép cacbon dụng cụ, -
Ordinary water
nước thường, -
Ordinary wave
sóng đơn, sóng bình thường, -
Ordinary wear and tear
hao mòn tự nhiên, -
Ordinate
/ ´ɔ:dinət /, Danh từ: Điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa (ở quán ăn), (từ mỹ,nghĩa... -
Ordinate axis
trục tung, trục tọa độ, -
Ordinate of influence line
tung độ đường ảnh hưởng, -
Ordination
/ ¸ɔ:di´neiʃən /, Danh từ: sự sắp xếp, sự xếp loại, sự ban lệnh, sự định đoạt, (tôn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.