Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Organization chart

Mục lục

Toán & tin

sơ đồ tổ chức

Kỹ thuật chung

biểu đồ tổ chức

Giải thích EN: A chart showing the organization of an industrial enterprise, in terms of areas of responsibility and chains of reporting and command.Giải thích VN: Biểu đồ biểu diễn tổ chức của một tổ chức kinh doanh công nghiệp trên phương diện các khu vực chịu trách nhiệm và các chuỗi mệnh lệnh- báo cáo.

picture Organization Chart
biểu đồ tổ chức ảnh
lưu đồ tổ chức

Kinh tế

bảng biên chế (xí nghiệp)
biểu đồ các tổ chức
biều đồ tổ chức
biểu đồ tổ chức

Xây dựng

sơ đồ cơ cấu tổ chức

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top