- Từ điển Anh - Việt
Oscillator frequency noise
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Oscillator machine
máy kích thích dao động, -
Oscillator tube
đèn dao động, local oscillator tube, đèn dao động nội tại, microwave oscillator tube, đèn dao động sóng cực ngắn, microwave oscillator... -
Oscillator with one degree of freedom
hệ dao động một bậc tự do, -
Oscillatory
Tính từ: lung lay, lúc lắc, (kỹ thuật) dao động, Toán & tin: dao... -
Oscillatory circuit
dao mạch, mạch dao động (điện), -
Oscillatory circuit coil
cuộn dây mạch cảm dao động, -
Oscillatory discharge
phóng điện dao động, -
Oscillatory impulse
sự kích động dao động, -
Oscillatory motion
chuyển động do dao động, chuyển động rung, dao động, chuyển động dao động, damped oscillatory motion, dao động có giảm chấn -
Oscillatory scanning
sự quét dao động, -
Oscillatory system
hệ dao động, -
Oscillatory wave
sóng dao động, -
Oscillogram
/ ɔ´silə¸græm /, Danh từ: (điện học) biểu đồ dao động, Toán & tin:... -
Oscillograph
/ ɔ´silə¸græf /, Danh từ: (điện học) máy ghi dao động, Toán & tin:... -
Oscillograph record
máy ghi dao động, dao động ký, -
Oscillograph tube
đèn dao động ký, -
Oscillography
/ ¸ɔsi´lɔgrəfi /, danh từ, sự dao động/sóng biển, -
Oscillometer
Danh từ: (y học) dao động kế, dao động kế, dao động kế, máy đo dao động, thiết bị đo góc... -
Oscillometry
(sự) đo dao động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.