- Từ điển Anh - Việt
Oscillograph
Nghe phát âmMục lục |
/ɔ´silə¸græf/
Thông dụng
Danh từ
(điện học) máy ghi dao động
Chuyên ngành
Toán & tin
máy ghi dao động
Xây dựng
Máy đo ghi dao động
Cơ - Điện tử
Dao động ký, máy ghi daođộng
Điện
dao động kí
máy điện sóng
Giải thích VN: Máy dùng ống tia âm cực vẽ ra được các dạng sóng thấy được và ghi được.
Kỹ thuật chung
dao động ký
Giải thích VN: Máy dùng ống tia âm cực vẽ ra được các dạng sóng thấy được và ghi được.
- cathode-ray oscillograph
- dao động ký tia catốt
- crater-lamp oscillograph
- dao động ký đèn lõm
- Duddell oscillograph
- dao động ký Duddell
- electromagnetic oscillograph
- dao động ký điện từ
- Ho and Koto oscillograph
- dao động ký Ho và Koto
- Irwin oscillograph
- dao động ký Irwin
- light-beam oscillograph
- dao động ký tia sáng
- magnetic oscillograph
- dao động ký từ
- oscillograph tube
- đèn dao động ký
- recording oscillograph
- dao động ký ghi
máy ghi dao động
Giải thích EN: A sensitive electromechanical recorder that is able to provide a visual record of a waveform by recording values of an electrical quantity over time; sometimes equipped with a photographic recording system.Giải thích VN: Một máy ghi điện tử nhạy có khả năng cung cấp một số liệu ghi chép của một dải sóng bằng cách ghi lại các giá trị của khối lượng điện tử trong một thời gian, thỉnh thoảng được trang bị bằng hệ thống ghi ảnh.
máy ghi sóng
- two-gun oscillograph
- máy ghi sóng hai (chùm) tia
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Oscillograph record
máy ghi dao động, dao động ký, -
Oscillograph tube
đèn dao động ký, -
Oscillography
/ ¸ɔsi´lɔgrəfi /, danh từ, sự dao động/sóng biển, -
Oscillometer
Danh từ: (y học) dao động kế, dao động kế, dao động kế, máy đo dao động, thiết bị đo góc... -
Oscillometry
(sự) đo dao động, -
Oscillopsia
(chứng) nhìn dao động, -
Oscilloscope
/ ɔ´silə¸skoup /, Danh từ: (điện học) máy nghiệm dao động, máy hiện sóng, Cơ... -
Oscilloscope, oscillograph
dao động kế, dao động ký, -
Oscilloscope photograph
chụp hình máy hiện sóng, -
Oscilloscope trace
vệt máy hiện sóng, -
Oscilloscope tube
ống máy hiện sóng, -
Oscilloscopic
Tính từ:, -
Oscilltion pick-up
bộ cảm biến dao động, -
Osciloscope
thiết bị dao động nghiệm, -
Oscitance
Danh từ: sự ngáp, sự lơ đễnh, không chú ý, -
Oscitancy
/ ´ɔsitənsi /, danh từ, -
Oscitate
ngáp, -
Oscitation
/ ¸ɔsi´teiʃən /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ngáp, sự không chú ý, sự cẩu thả, sự... -
Oscula
Danh từ, số nhiều:, -
Osculant
/ ´ɔskjulənt /, tính từ, (sinh vật học) cùng chung tính chất, trung gian về mặt tính chất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.