Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Out-to-out distance

Mục lục

Cơ - Điện tử

Khoảng cách giữa hai điểm mút

Xây dựng

khoảng cách giữa các điểm biên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Out-top

    / ¸aut´tɔp /, Ngoại động từ: cao hơn, trội hơn, vượt hơn,
  • Out-tray

    Danh từ: khay đựng thư.. (đã được giải quyết, chuẩn bị gởi đi),
  • Out-turn

    / ´aut¸tə:n /, Danh từ: sản lượng, chất lượng vật sản xuất ra, Kỹ...
  • Out-turn weight

    trọng lượng dỡ hàng,
  • Out-zola

    Ngoại động từ: hiện thực hơn, to out-zola zola, hiện thực hơn giô-la
  • Out and away

    Thành Ngữ:, out and away, out
  • Out and out

    Tính từ: hoàn toàn; tuyệt đối, an out and out fraud, một sự bịp bợm hoàn toàn, out and out war,...
  • Out and outer

    Danh từ: (từ lóng) tay cự phách, người cực đoan,
  • Out and to be out for something

    Thành Ngữ:, out and to be out for something, đang đi tìm cái gì; theo đuổi cái gì; quyết tâm kiếm...
  • Out at elbows

    Thành Ngữ:, out at elbows, sờn khuỷu, thủng khuỷu tay (áo)
  • Out at heels

    Thành Ngữ:, out at heels, rách gót (bít tất)
  • Out at sea

    ở ngoài khơi .,
  • Out balance

    sự mất cân bằng, sự mất cân bằng,
  • Out bargain

    giỏi mặc cả,
  • Out broadcasting van

    trạm phát lưu động,
  • Out clearing

    gởi đi thanh toán bù trừ,
  • Out clearing (out-clearing)

    sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán,
  • Out clearing book

    sổ ghi tổng ngạch phiếu khoán phải trả,
  • Out door signal

    tín hiệu bên ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top