- Từ điển Anh - Việt
Outpouring
Nghe phát âmMục lục |
/´aut¸pɔ:riη/
Thông dụng
Danh từ
Sự đổ ra, sự chảy tràn ra
Sự thổ lộ; sự dạt dào (tình cảm...)
Chuyên ngành
Xây dựng
sự chảy tràn ra
sự đổ ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cascade , deluge , discharge , effluence , effusion , flood , flow , gush , issue , jet , leakage , outburst , rush , spurt * , stream , torrent , efflux , outflow , outpour , overflow , spate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Outpunch
bộ phận đẩy ra trong khuôn, -
Output
/ 'autput /, Danh từ: sự sản xuất, sản phẩm, sản lượng, (kỹ thuật) hiệu suất, công suất;... -
Output-bound computer
máy tính giới hạn xuất, -
Output-input ratio
hiệu suất, -
Output-limited
giới hạn đầu ra, -
Output-oriented
định hướng đầu ra, -
Output/input field
trường vào/ trường ra, -
Output (data)
đưa ra, -
Output Feedback (OFB)
sự hồi tiếp xuất, hồi tiếp đầu ra, -
Output Field Separator (OFS)
bộ phân tách trường đầu ra, -
Output MUX (OM)
ghép kênh đầu ra, -
Output OPAC
opac (bảng liệt kê danh mục truy nhập công cộng trực tuyến) đầu ra, -
Output Record Separator (ORS)
bộ phân tách bản ghi đầu ra, -
Output Signal Balance (OSB)
cân bằng tín hiệu đầu ra, -
Output String (OUTS)
chuỗi ký tự đầu ra, -
Output admittance
dẫn nạp đầu ra, -
Output alphabet
bộ chữ cái ra, bản chữ (đưa) ra, bản chữ xuất, -
Output amplifier
bộ khuếch đại đầu ra, bộ khuếch đại ra, -
Output angle
góc trở kháng, góc đầu ra, -
Output area
vùng ra, vùng xuất, vùng xuất dữ liệu, vùng dữ liệu, input/output area, vùng ra/vào
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.