- Từ điển Anh - Việt
Stream
Mục lục |
/stri:m/
Thông dụng
Danh từ
Dòng suối
- suối Yến
- small stream running through the woods
Một dòng suối nhỏ chảy qua rừng
Dòng, luồng (chất lỏng, người, vật..)
Chiều nước chảy, hướng chuyển động
Lớp, phân lớp (cho trẻ em cùng lứa tuổi và trình độ năng lực)
Nội động từ
Chảy, chuyển động như một dòng nước; chảy ra, trào ra, tuôn ra
Phấp phới, phất phơ (cờ, tóc)
Ngoại động từ
Làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra
Đưa (học sinh) vào lớp cùng trình độ
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
theo dòng
Giải thích VN: Ví dụ như truyền dữ liệu của một file giữa ổ đĩa và bộ nhớ được thực hiện theo một dòng liên tục.
Xây dựng
chiều nước chảy
tuôn ra
Y học
dòng,luồng, thông lượng
Kỹ thuật chung
chảy
- adjustment of stream
- sự điều chỉnh dòng chảy
- adjustment of stream
- sự điều tiết dòng chảy
- area of stream evaporation
- diện tích bốc hơi của dòng chảy
- average stream flow
- lưu lượng trung bình dòng chảy
- barrels per stream day
- thùng/dòng chảy ngày
- continuous stream
- dòng chảy liên tục
- controlled stream of water
- dòng chảy nắn hướng
- coolant stream
- dòng chảy chất tải lạnh
- copious stream
- dòng chảy xiêt
- direction of stream
- hướng dòng chảy
- down stream
- dòng chảy xuống
- dynamics of stream
- động lực học dòng chảy
- established stream
- dòng chảy đã xác lập
- feeding of stream
- sự tiếp nước cho dòng chảy
- flowability of a stream
- tính chất chảy của sông ngòi
- force from stream current on pier (abutment)
- lực do dòng chảy tác dụng vào mố trụ
- free stream
- dòng chảy tự do
- free stream velocity
- vận tốc dòng chảy tự do
- glacial river stream
- dòng chảy băng hà
- jet stream
- dòng (chảy) tia
- jet stream
- dòng chảy khí quyển hẹp
- low stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- minimum stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- mountain stream
- dòng chảy miền núi
- mud stream
- dòng chảy mang bùn
- on stream time
- giai đoạn chạy máy chính thức
- recharge by seepage of stream
- sự bổ sung do dòng chảy thấm qua
- running stream
- dòng chảy
- speed of stream
- vận tốc dòng chảy
- stream bank erosion
- sự xói bờ dòng chảy
- stream bed
- tầng chảy
- stream bed erosion
- sự xói đáy dòng chảy
- stream channel
- dòng chảy
- stream channel
- dòng sông, dòng chảy
- stream day
- một ngày chảy
- stream deposit
- trầm tích do dòng chảy
- stream discharge
- lưu lượng dòng chảy (nhỏ)
- stream erosion
- sự xói dòng chảy
- stream flow
- lưu lượng dòng chảy
- stream flow
- dòng chảy
- stream flow
- dòng chảy ở sông
- stream flow data
- số liệu dòng chảy sông
- stream flow depletion
- sự cản dòng chảy
- stream flow gauging
- sự đo lưu lượng dòng chảy
- stream flow pressure
- áp lực dòng chảy
- stream flow regulation
- sự điều tiết dòng chảy
- stream flow, stream current
- dòng nước chảy
- stream function
- hàm dòng chảy
- stream gauge
- trạm đo dòng chảy
- stream gravity
- trọng lực dòng chảy
- stream line
- đường dòng (chảy)
- stream placer
- sa khoáng do dòng chảy
- stream profile
- mặt cắt dọc dòng chảy
- stream terrace
- thềm tạo nhờ dòng chảy
- stream velocity
- vận tốc chảy
- stream velocity
- vận tốc dòng chảy
- subterranean stream
- dòng chảy ngầm
- uniform stream
- dòng chảy đều
- volume of stream flow
- thể tích lượng dòng chảy
- water stream
- dòng chảy
- water stream path
- đường chảy dòng nước
- water stream path
- lối dòng nước chảy
chảy ra
chảy thành dòng
chuỗi dữ liệu
- digital stream
- chuỗi dữ liệu digital
dòng
- adjustment of stream
- sự điều chỉnh dòng chảy
- adjustment of stream
- sự điều tiết dòng chảy
- air stream
- dòng không khí
- air stream curling
- sự xoáy dòng không khí
- arc stream
- dòng hồ quang
- area of stream evaporation
- diện tích bốc hơi của dòng chảy
- audio stream
- dòng (luồng) âm thanh
- audio stream
- dòng âm thanh
- average stream flow
- lưu lượng trung bình dòng chảy
- barrels per stream day
- thùng/dòng chảy ngày
- binary stream
- dòng nhị phân
- bit stream
- dòng bit
- bit stream generator
- bộ tạo dòng bit
- block stream
- dòng đá (tảng)
- boulder stream
- dòng đá tảng
- catalyst stream
- dòng xúc tác
- channel of main stream
- kênh của dòng chính
- circulating refrigerant stream
- dòng môi chất lạnh tuần hoàn
- circulating refrigerant stream
- dòng môi chất lỏng tuần hoàn
- cold air stream
- dòng gió lạnh
- cold stream
- dòng lạnh
- composed text data stream
- dòng dữ liệu văn bản soạn thảo
- compressed gas stream
- dòng khí nén
- conditioned air stream
- dòng không khí (được) điều hòa
- continuous stream
- dòng chảy liên tục
- controlled stream of water
- dòng chảy nắn hướng
- coolant stream
- dòng chảy chất tải lạnh
- cooled vapour stream
- dòng hơi được làm lạnh
- copious stream
- dòng chảy xiêt
- copious stream
- dòng lũ
- copious stream
- dòng thác
- cryptographic bit stream
- dòng bit mật mã
- data stream
- dòng dữ kiện
- data stream
- dòng dữ liệu
- Data Stream Capability (DSC)
- dung lượng dòng số liệu
- data-stream interface (DSL)
- giao diện dòng dữ liệu
- digital stream
- dòng dữ liệu digital
- direction of stream
- hướng dòng chảy
- discharge air stream
- dòng không khí cấp
- discharging stream
- dòng đẩy
- down stream
- dòng chảy xuống
- DSI (DataStream Interface)
- giao diện dòng dữ liệu
- dynamics of stream
- động lực học dòng chảy
- ebb stream
- dòng triều xuống
- ebb-tide stream stream
- dòng chiều xuống
- electron stream
- dòng electron
- established stream
- dòng chảy đã xác lập
- expanded coolant gas stream
- dòng hơi lạnh tiết lưu
- expanded coolant gas stream
- dòng khí lạnh được giãn nở
- expanded vapour stream
- dòng hơi lạnh tiết lưu
- expanded vapour stream
- dòng khí lạnh được giãn nở
- feeding of stream
- sự tiếp nước cho dòng chảy
- flood-stream
- dòng lũ
- force from stream current on pier (abutment)
- lực do dòng chảy tác dụng vào mố trụ
- free stream
- dòng chảy tự do
- free stream velocity
- vận tốc dòng chảy tự do
- freezant stream
- dòng môi chất kết đông
- freezant stream
- dòng tác nhân kết đông
- gaining stream
- dòng (có) sinh thủy ngầm
- gas stream
- dòng khí
- gaseous refrigerant stream
- dòng môi chất lạnh thể khí
- GDS (generaldata stream)
- dòng dữ liệu chung
- GDS (generaldata stream)
- dòng dữ liệu tổng quát
- general data stream
- dòng dữ liệu chung
- general data stream (GDS)
- dòng dữ liệu chung
- general data stream (GDS)
- dòng dữ liệu tổng quát
- generation input stream
- dòng nhập phát sinh
- generation input stream
- dòng vào phát sinh
- glacial river stream
- dòng chảy băng hà
- glacial stream
- dòng băng
- H.225-Media Stream Packetisation And Synchronization On Non -Guaranteed Quality Of Service ITU Recommendation (H.225)
- Khuyến nghị của ITU H.225 về gói hóa và đồng bộ hóa dòng phương tiện theo chất lượng dịch vụ không được đảm bảo
- hot air stream
- dòng không khí nóng
- Image Data Stream (format( (IBM) (IMDS)
- Dòng dữ liệu ảnh (định dạng) (IBM)
- incoming stream
- dòng hơi vào
- induced air stream
- dòng không khí hút vào
- inflow (ing) stream
- dòng phụ
- input stream
- dòng dữ liệu vào
- input stream
- dòng hơi vào
- input stream
- dòng nhập
- input stream control
- sự điều khiển dòng nhập
- input stream queue
- hàng dòng nhập
- instruction stream
- dòng lệnh
- Intelligent Printer Data Stream (IBM) (IPDS)
- Dòng dữ liệu máy in thông minh (IBM)
- intelligent printer data stream (IPDS)
- dòng dữ liệu máy thông minh
- IPDS (intelligentprinter data stream)
- dòng dữ liệu máy in thông tin
- jet stream
- dòng (chảy) tia
- jet stream
- dòng chảy khí quyển hẹp
- jet stream
- dòng tia
- job input stream
- dòng nhập công việc
- job output stream
- dòng xuất công việc
- job stream
- dòng công việc
- job stream
- dòng dữ liệu vào
- lava stream
- dòng dung nham
- lava stream
- dòng lava
- liquefied gas stream
- dòng khí hóa lỏng
- liquid refrigerant stream
- dòng môi chất lạnh lỏng
- liquid-vapour stream
- dòng lỏng-hơi
- low stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- main stream
- dòng chính
- main stream
- dòng chủ
- minimum stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- mountain stream
- dòng chảy miền núi
- mountain stream control
- sự kiểm soát dòng lũ núi
- mud stream
- dòng chảy mang bùn
- mud stream
- dòng bùn
- mud stream
- dòng bùn sét
- mud stream
- dòng dung dịch sét
- normal stream flow
- lưu lượng dòng bình thường
- output stream
- dòng dữ liệu xuất
- output stream
- dòng xuất
- perennial stream
- dòng sông vĩnh cửu (không bao giờ cạn)
- perennial stream
- dòng thường xuyên
- ravine stream
- dòng lũng hẹp
- recharge by seepage of stream
- sự bổ sung do dòng chảy thấm qua
- recycling stream
- dòng tuần hoàn
- refrigerant stream
- dòng môi chất lạnh
- refrigerated air stream
- dòng không khí lạnh
- refrigerated stream
- dòng được làm lạnh
- refrigerating air stream
- dòng gió lạnh
- refrigerating air stream
- dòng khí lạnh
- rising stream
- dòng lên
- rock stream
- dòng đá
- run stream
- dòng dữ liệu vào
- run stream
- dòng thực hiện (công việc)
- running stream
- dòng chảy
- sample stream
- dòng lấy mẫu (chất lưu)
- side stream
- dòng bên
- side stream
- dòng biên
- side stream
- dòng cạnh
- Single Program Transport Stream (ATM) (SPTS)
- Dòng chuyển tải (của MPEG-2) một chương trình
- single stream printing
- in dòng đơn
- speed of stream
- vận tốc dòng chảy
- speed of uprising air stream
- tốc độ gia tăng dòng khí
- steady stream
- dòng ổn định
- Stokes stream function
- hàm dòng Stokes
- stone stream
- dòng đá
- stone stream
- dòng lũ đá
- stream bank erosion
- sự xói bờ dòng chảy
- stream bed erosion
- sự xói đáy dòng chảy
- stream centre line
- đường trục dòng sông
- stream channel
- dòng chảy
- stream channel
- dòng sông
- stream channel
- dòng sông, dòng chảy
- stream coolant
- dòng tưới mát
- stream coolant
- dòng tưới nguội
- stream cross section
- mặt cắt ngang dòng nước
- stream cross-section
- mặt cắt ngang dòng sông
- stream deposit
- trầm tích do dòng chảy
- stream discharge
- lưu lượng dòng chảy (nhỏ)
- stream erosion
- sự xói dòng chảy
- stream file
- tập tin dòng
- stream flow
- lưu lượng dòng sông
- stream flow
- lưu lượng dòng chảy
- stream flow
- dòng chảy
- stream flow
- dòng chảy ở sông
- stream flow
- dòng nước
- stream flow data
- số liệu dòng chảy sông
- stream flow depletion
- sự cản dòng chảy
- stream flow gauging
- sự đo lưu lượng dòng chảy
- stream flow pressure
- áp lực dòng chảy
- stream flow regulation
- sự điều tiết dòng chảy
- stream flow regulation
- sự điều tiết dòng sông
- stream flow, stream current
- dòng nước chảy
- stream function
- hàm dòng
- stream function
- hàm dòng chảy
- stream gauge
- trạm đo dòng chảy
- stream gravity
- trọng lực dòng chảy
- stream laid deposit
- trầm tích dòng sông
- stream life
- tuổi thọ dòng sông
- stream line
- đường dòng (chảy)
- stream mode
- chế độ dòng
- stream of water
- dòng nước
- stream placer
- sa khoáng do dòng chảy
- stream pollution
- sự nhiễm bẩn dòng nước
- stream pollution
- sự ô nhiễm dòng nước
- stream profile
- mặt cắt dọc dòng chảy
- stream self purification
- sự tự làm sạch của dòng
- stream terrace
- thềm tạo nhờ dòng chảy
- stream tube
- ống dòng
- stream velocity
- vận tốc dòng
- stream velocity
- vận tốc dòng chảy
- stream-guide dike
- đê hướng dòng
- strike stream
- dòng theo phương vỉa
- subterranean stream
- dòng chảy ngầm
- subterranean stream
- dòng dưới đất
- supply air stream
- dòng không khí cấp
- synchronous bit stream
- dòng bit đồng bộ
- text stream
- dòng văn bản
- theory of stream lines
- lý thuyết dòng
- tidal stream
- dòng triều
- tidal stream
- dòng triều lên
- tidal stream atlas
- atlat dòng triều
- tide water stream
- dòng sông thủy triều lên
- traffic stream
- dòng giao thông
- Transport Stream (TS)
- dòng chuyển tải
- turbulent stream
- dòng rối
- underground stream
- dòng nước ngầm
- uniform stream
- dòng chảy đều
- vehicle stream
- dòng xe
- volume of stream flow
- thể tích lượng dòng chảy
- water stream
- dòng chảy
- water stream path
- đường chảy dòng nước
- water stream path
- lối dòng nước chảy
dòng chảy
Giải thích VN: Ví dụ như truyền dữ liệu của một file giữa ổ đĩa và bộ nhớ được thực hiện theo một dòng liên tục.
- adjustment of stream
- sự điều chỉnh dòng chảy
- adjustment of stream
- sự điều tiết dòng chảy
- area of stream evaporation
- diện tích bốc hơi của dòng chảy
- average stream flow
- lưu lượng trung bình dòng chảy
- barrels per stream day
- thùng/dòng chảy ngày
- continuous stream
- dòng chảy liên tục
- controlled stream of water
- dòng chảy nắn hướng
- coolant stream
- dòng chảy chất tải lạnh
- copious stream
- dòng chảy xiêt
- direction of stream
- hướng dòng chảy
- down stream
- dòng chảy xuống
- dynamics of stream
- động lực học dòng chảy
- established stream
- dòng chảy đã xác lập
- feeding of stream
- sự tiếp nước cho dòng chảy
- force from stream current on pier (abutment)
- lực do dòng chảy tác dụng vào mố trụ
- free stream
- dòng chảy tự do
- free stream velocity
- vận tốc dòng chảy tự do
- glacial river stream
- dòng chảy băng hà
- jet stream
- dòng (chảy) tia
- jet stream
- dòng chảy khí quyển hẹp
- low stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- minimum stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- mountain stream
- dòng chảy miền núi
- mud stream
- dòng chảy mang bùn
- recharge by seepage of stream
- sự bổ sung do dòng chảy thấm qua
- speed of stream
- vận tốc dòng chảy
- stream bank erosion
- sự xói bờ dòng chảy
- stream bed erosion
- sự xói đáy dòng chảy
- stream channel
- dòng sông, dòng chảy
- stream deposit
- trầm tích do dòng chảy
- stream discharge
- lưu lượng dòng chảy (nhỏ)
- stream erosion
- sự xói dòng chảy
- stream flow
- lưu lượng dòng chảy
- stream flow
- dòng chảy ở sông
- stream flow data
- số liệu dòng chảy sông
- stream flow depletion
- sự cản dòng chảy
- stream flow gauging
- sự đo lưu lượng dòng chảy
- stream flow pressure
- áp lực dòng chảy
- stream flow regulation
- sự điều tiết dòng chảy
- stream function
- hàm dòng chảy
- stream gauge
- trạm đo dòng chảy
- stream gravity
- trọng lực dòng chảy
- stream line
- đường dòng (chảy)
- stream placer
- sa khoáng do dòng chảy
- stream profile
- mặt cắt dọc dòng chảy
- stream terrace
- thềm tạo nhờ dòng chảy
- stream velocity
- vận tốc dòng chảy
- subterranean stream
- dòng chảy ngầm
- uniform stream
- dòng chảy đều
- volume of stream flow
- thể tích lượng dòng chảy
dòng dữ liệu
- composed text data stream
- dòng dữ liệu văn bản soạn thảo
- data-stream interface (DSL)
- giao diện dòng dữ liệu
- digital stream
- dòng dữ liệu digital
- DSI (DataStream Interface)
- giao diện dòng dữ liệu
- GDS (generaldata stream)
- dòng dữ liệu chung
- GDS (generaldata stream)
- dòng dữ liệu tổng quát
- general data stream
- dòng dữ liệu chung
- general data stream (GDS)
- dòng dữ liệu chung
- general data stream (GDS)
- dòng dữ liệu tổng quát
- Image Data Stream (format( (IBM) (IMDS)
- Dòng dữ liệu ảnh (định dạng) (IBM)
- input stream
- dòng dữ liệu vào
- Intelligent Printer Data Stream (IBM) (IPDS)
- Dòng dữ liệu máy in thông minh (IBM)
- intelligent printer data stream (IPDS)
- dòng dữ liệu máy thông minh
- IPDS (intelligentprinter data stream)
- dòng dữ liệu máy in thông tin
- job stream
- dòng dữ liệu vào
- output stream
- dòng dữ liệu xuất
- run stream
- dòng dữ liệu vào
dòng sông
- perennial stream
- dòng sông vĩnh cửu (không bao giờ cạn)
- stream centre line
- đường trục dòng sông
- stream channel
- dòng sông, dòng chảy
- stream cross-section
- mặt cắt ngang dòng sông
- stream flow
- lưu lượng dòng sông
- stream flow regulation
- sự điều tiết dòng sông
- stream laid deposit
- trầm tích dòng sông
- stream life
- tuổi thọ dòng sông
- tide water stream
- dòng sông thủy triều lên
luồng
- arc-stream voltage
- điện áp luồng hồ quang
- audio stream
- dòng (luồng) âm thanh
- average stream flow
- lưu lượng trung bình dòng chảy
- bit stream
- luồng bit
- Continuous Bit Stream Oriented (CBO)
- định hướng luồng bit liên tục
- data stream
- luồng số liệu
- data stream
- luồng dữ liệu
- Data Stream Capability (DSC)
- dung lượng dòng số liệu
- data stream format
- khuôn luồng dữ liệu
- digital pulse stream
- luồng xung số
- discharge of main stream
- lưu lượng sông
- electron stream
- luồng điện tử
- Elementary Stream Clock Reference (ESCR)
- chuẩn đồng hồ luồng cơ bản
- exhaust air stream
- luồng không khí thải
- free-stream velocity
- tốc độ luồng tự do
- free-stream velocity
- vận tốc luồng tự do
- gas stream
- luồng khí
- gaseous refrigerant stream
- luồng hơi môi chất lạnh
- Generalized Data Stream (GDS)
- luồng dữ liệu tổng quát hóa
- H.225-Media Stream Packetisation And Synchronization On Non -Guaranteed Quality Of Service ITU Recommendation (H.225)
- Khuyến nghị của ITU H.225 về gói hóa và đồng bộ hóa dòng phương tiện theo chất lượng dịch vụ không được đảm bảo
- hot-air stream
- luồng không khí nóng
- hot-air stream
- luồng gió nóng
- in free stream
- trong luồng tự do
- information stream
- luồng thông tin
- input stream
- luồng nhập
- input stream
- luồng vào
- instruction stream
- luồng lệnh
- ion stream
- luồng ion
- jet stream
- khí lưu (luồng khí quyển hẹp)
- job stream
- luồng vào
- job stream
- luồng công việc
- leaving a traffic stream
- sự rời luồng giao thông
- low stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- minimum stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- Multiple Instruction stream, Multiple Data stream (MIMD)
- Luồng đa lệnh/Luồng đa dữ liệu
- normal stream flow
- lưu lượng dòng bình thường
- optimization of empty wagon stream
- tối ưu hóa luồng toa xe hàng rỗng
- Packet Switch Stream (PSS)
- luồng chuyển mạch gói
- Packetised Elementary Stream (PES)
- luồng cơ bản được gói hóa
- Personal Printer Data Stream [IBM] (PPDS)
- luồng dữ liệu máy in cá nhân
- refrigerated air stream
- luồng không khí lạnh
- refrigerating air stream
- luồng gió lạnh
- return air stream
- luồng không khí hồi lưu
- rotor stream
- luồng roto (trực thăng)
- run stream
- luồng vào
- sample stream
- luồng lấy mẫu
- Stream - Oriented Editor
- bộ biên tập định hướng luồng
- stream borne material discharge
- lưu lượng vật liệu trong sông
- stream cipher
- mật mã luồng
- stream data transmission
- sự truyền dữ liệu theo luồng
- stream discharge
- lưu lượng dòng chảy (nhỏ)
- stream flow
- lưu lượng dòng sông
- stream flow
- lưu lượng dòng chảy
- stream flow
- lưu lượng sông
- stream flow gauging
- sự đo lưu lượng dòng chảy
- stream flow record
- số liệu ghi lưu lượng sông
- stream gauging network
- lưới trạm đo lưu lượng
- stream of passenger traffic
- luồng vận tải hành khách
- stream of wagons
- luồng toa xe hàng
- stream velocity
- vận tốc luồng
- stream-oriented file
- tập tin định hướng luồng
- supply air stream
- luồng không khí cấp
- text stream
- luồng văn bản
- thought-stream analysis
- phân tích luồng tư duy
- tidal stream
- luồng triều
- traffic stream
- luồng giao thông
- turbulence guide of air stream
- thiết bị tạo xoáy luồng không khí
- variability of stream flow
- tính biến đổi lưu lượng
- volume of stream flow
- thể tích lượng dòng chảy
- waste stream
- luồng rác thải
- waste stream
- luồng chất thải
luồng chảy
luồng dữ liệu
sự chảy
suối
- stream gravel
- sỏi suối
Kinh tế
dòng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beck , branch , brook , burn , course , creek , current , drift , flood , flow , freshet , race , rill , rindle , rivulet , run , runnel , rush , spate , spritz , surge , tide , torrent , tributary , watercourse , flux , arroyo , effluent , flume , influx , river , tendency
verb
- cascade , continue , course , emerge , emit , flood , glide , gush , issue , move past , pour , roll , run , shed , sluice , spill , spout , spritz , spurt , surge , circulate , rush , well , bourn , bourne , brook , burn , channel , creek , current , drift , effluent , flow , flume , flux , jet , race , radiate , rill , river , rivulet , runlet , runnel , speed , succession , water , watercourse
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stream-bank stabilization
sự ổn định bờ sông, -
Stream-bed erosion
sự xâm thực lòng sông, -
Stream-file
Danh từ: (tin học) tập dữ liệu; tin, tệp dữ liệu, -
Stream-flow
Danh từ: lưu lượng dòng chảy, -
Stream-flow record
tài liệu quan trắc dòng chảy, -
Stream-flow records
số liệu ghi quan trắc dòng chảy, -
Stream-gold
Danh từ: vàng đãi; vàng trong đất bồi, -
Stream-guide dike
đê hướng dòng, -
Stream-line
đường dòng, đường khí động lực, -
Stream-lined
có hình lưu tuyến, -
Stream-lined filter
thiết bị lọc màng chảy dịch dọc tấm, -
Stream-lining
sự tạo dòng, Danh từ: sự tạo dòng, -
Stream-oriented file
tập tin định hướng luồng, -
Stream - Oriented Editor
bộ biên tập định hướng luồng, -
Stream a warp
kéo cáp (định vị), -
Stream bank erosion
sự xói bờ dòng chảy, -
Stream bed
tầng chảy, lòng sông, stream-bed erosion, sự xâm thực lòng sông -
Stream bed erosion
sự xói đáy dòng chảy, -
Stream borne material discharge
lưu lượng vật liệu trong sông, -
Stream centre line
đường trục dòng sông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.