- Từ điển Anh - Việt
Output card
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Output cavity
hốc đầu ra, hốc ra, -
Output channel
kênh xuất, kênh xuất, kênh ra, kênh ra, analog output channel, kênh ra tương tự, analog output channel amplifier, bộ khuếch đại kênh... -
Output charge
điện tích đầu ra, -
Output circuit
mạch suất, mạch ra, mạch đầu ra, -
Output class
lớp xuất, lớp ra, lớp đầu ra, lớp xuất, -
Output coefficient
hệ số xả, hệ số đầu ra, -
Output command data set (OCDS)
tập (hợp) dữ liệu lệnh xuất, -
Output configuration
cấu hình đầu ra, -
Output control
sự kiểm tra đầu ra, sự điều chỉnh đầu ra, -
Output control character
ký tự điều khiển đầu ra, -
Output current
dòng điện ra, dòng ra, regulated output current, dòng ra ổn định -
Output curve
đường cong công suất, -
Output data
dữ liệu đầu ra, số liệu rút ra, dữ liệu ra, dữ liệu xuất, số liệu rút ra, output data set, tập dữ liệu xuất -
Output data set
tập dữ liệu xuất, -
Output decline curve
đường giảm công suất, -
Output device
thiết bị ra, bộ đưa ra, bộ kết xuất, thiết bị xuất, thiết bị đầu ra (trong hệ thống máy tính như máy in...) -
Output display
màn hình đầu ra, -
Output display area
vùng hiển thị dữ liệu xuất, -
Output display terminal
sự hiển thị dữ liệu ra, màn hình đầu ra, -
Output divergence
sự phân kỳ đầu ra,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.