- Từ điển Anh - Việt
Outside form
Xem thêm các từ khác
-
Outside gate
cửa (thải) bên, -
Outside gate mechanism
cơ cấu điều chỉnh cánh bên ngoài (tuabin), -
Outside gearing
sự ăn khớp răng ngoài, -
Outside glazing
cửa kính bên ngoài, sự lắp kính bên ngoài, -
Outside grooved seam
mí hàn móc kép phía ngoài, -
Outside gusset joint plate
tấm nối ngoài, tấm nối ngoài, -
Outside heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt bên ngoài, bột trao đổi nhiệt bên ngoài, -
Outside jaws
hàm kẹp ngoài (đo trục), -
Outside junction plate
tấm nối ngoài, tấm nối bên ngoài, -
Outside lag
độ trễ bên ngoài, độ trễ ngoài, -
Outside lane
Danh từ: phần đường siêu tốc, -
Outside lap
phần phủ ngoài, sự phủ ngoài, -
Outside left
Danh từ: tả biên; bên cánh trái (bóng đá), -
Outside lighting
chiếu sáng bên ngoài, -
Outside line
Danh từ: Đường dây điện thoại nối với một nơi nào hoặc một tổ chức ở bên ngoài toà... -
Outside lining
lớp lót bên ngoài, -
Outside loop
kiểu nhào lộn ngược, -
Outside man
công nhân tạm tuyển, -
Outside market
thị trường hành lang, thị trường ngoài bảng giá, thị trường ngoài sở giao dịch (chứng khoán), -
Outside measurement
kích thước ngoài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.