Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outsleep

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ .outslept

Ngủ lâu hơn, ngủ muộn hơn (thì giờ đã định)
Ngủ cho đến lúc hết (mưa...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Outsmart

    / ¸aut´sma:t /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu hơn, Hình...
  • Outsoar

    Ngoại động từ: bay vượt qua,
  • Outsole

    / ´aut¸soul /, danh từ, Để ngoài (giày dép...)
  • Outsource

    Kinh tế: thuê ngoài,
  • Outsourcing

    Toán & tin: việc thuê ngoài, ngành thuê ngoài,
  • Outspan

    / ´aut¸spæn /, Ngoại động từ: tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...), Nội...
  • Outsparkle

    Ngoại động từ: lóng lánh hơn, toé ra nhiều tia sáng hơn,
  • Outspeak

    Ngoại động từ .outspoke; .outspoken: nói nhiều hơn, nói dài hơn, nói to hơn, nói giỏi hơn, nói...
  • Outspeed

    Ngoại động từ: Đi nhanh hơn, chạy nhanh hơn,
  • Outspend

    Ngoại động từ .outspent: tiền nhiều hơn (ai),
  • Outspent

    quá khứ và quá khứ phân từ của outspend, Tính từ: mệt lử, mệt nhoài,
  • Outspoken

    bre / aʊt'spəʊkən /, name / aʊt'spoʊkən /, quá khứ phân từ của outspeak, Tính từ: nói thẳng, trực...
  • Outspokenly

    Phó từ: thẳng thừng, trực tính, outspokenly critical, chỉ trích một cách thẳng thừng
  • Outspokenness

    / ¸aut´spoukənnis /, danh từ, tính nói thẳng, tính bộc trực, tính chất thẳng thắn,
  • Outspread

    / ¸aut´spred /, Tính từ: căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra, phổ biến rộng rãi (tin tức...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top