- Từ điển Anh - Việt
Outsmart
Nghe phát âmMục lục |
/¸aut´sma:t/
Thông dụng
Ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu hơn
Hình thái từ
- Ved : Outsmarted
- Ving: Outsmarting
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Outsoar
Ngoại động từ: bay vượt qua, -
Outsole
/ ´aut¸soul /, danh từ, Để ngoài (giày dép...) -
Outsource
Kinh tế: thuê ngoài, -
Outsourcing
Toán & tin: việc thuê ngoài, ngành thuê ngoài, -
Outspan
/ ´aut¸spæn /, Ngoại động từ: tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...), Nội... -
Outsparkle
Ngoại động từ: lóng lánh hơn, toé ra nhiều tia sáng hơn, -
Outspeak
Ngoại động từ .outspoke; .outspoken: nói nhiều hơn, nói dài hơn, nói to hơn, nói giỏi hơn, nói... -
Outspeed
Ngoại động từ: Đi nhanh hơn, chạy nhanh hơn, -
Outspend
Ngoại động từ .outspent: tiền nhiều hơn (ai), -
Outspent
quá khứ và quá khứ phân từ của outspend, Tính từ: mệt lử, mệt nhoài, -
Outspoken
bre / aʊt'spəʊkən /, name / aʊt'spoʊkən /, quá khứ phân từ của outspeak, Tính từ: nói thẳng, trực... -
Outspokenly
Phó từ: thẳng thừng, trực tính, outspokenly critical, chỉ trích một cách thẳng thừng -
Outspokenness
/ ¸aut´spoukənnis /, danh từ, tính nói thẳng, tính bộc trực, tính chất thẳng thắn, -
Outspread
/ ¸aut´spred /, Tính từ: căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra, phổ biến rộng rãi (tin tức...),... -
Outsqueezing
Danh từ: sự ép thúc/ép trồi, -
Outstand
/ ¸aut´stænd /, nội động từ .outstood, Đi ra biển (thuyền), lộ hẳn ra, nổi bật, ngoại động từ, chống lại, (từ cổ,nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.